Kết quả Atletico Madrid vs Rayo Vallecano, 03h00 ngày 01/02
Kết quả Atletico Madrid vs Rayo Vallecano
Nhận định Atletico Madrid vs Rayo Vallecano, lúc 3h00 ngày 1/2/2024
Đối đầu Atletico Madrid vs Rayo Vallecano
Lịch phát sóng Atletico Madrid vs Rayo Vallecano
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/02/202403:00
-
Rayo Vallecano 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.03+1.25
0.85O 2.75
0.89U 2.75
0.991
1.45X
4.752
7.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.93O 1.25
1.21U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 20
-
Atletico Madrid vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
-
35'Reinildo Mandava (Assist:Rodrigo Riquelme)1-0
-
38'1-0Enrique Perez Munoz
-
42'1-1Alvaro Garcia (Assist:Pep Chavarria)
-
46'Nahuel Molina
Arthur Vermeeren1-1 -
58'Samuel Dias Lino
Rodrigo Riquelme1-1 -
58'Rodrigo De Paul
Marcos Llorente Moreno1-1 -
58'Antoine Griezmann
Angel Correa1-1 -
60'1-1Isaac Palazon Camacho
-
64'1-1Ivan Balliu Campeny
Andrei Ratiu -
64'1-1Miguel Crespo da Silva
Enrique Perez Munoz -
69'Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Saul Niguez Esclapez1-1 -
76'1-1Oscar Guido Trejo
Alvaro Garcia -
76'1-1Jorge de Frutos Sebastian
Isaac Palazon Camacho -
81'Memphis Depay Goal Disallowed1-1
-
83'1-1Radamel Falcao
Sergio Camello -
90'Memphis Depay (Assist:Antoine Griezmann)2-1
-
90'2-1Pep Chavarria
-
Atletico Madrid vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid3-5-213Jan Oblak23Reinildo Mandava22Mario Hermoso Canseco20Axel Witsel17Rodrigo Riquelme8Saul Niguez Esclapez24Pablo Barrios18Arthur Vermeeren14Marcos Llorente Moreno9Memphis Depay10Angel Correa34Sergio Camello7Isaac Palazon Camacho18Alvaro Garcia2Andrei Ratiu14Enrique Perez Munoz23Oscar Valentín3Pep Chavarria5Aridane Hernandez Umpierrez24Florian Lejeune12Alfonso Espino1Stole Dimitrievski
- Đội hình dự bị
-
5Rodrigo De Paul16Nahuel Molina12Samuel Dias Lino7Antoine Griezmann6Jorge Resurreccion Merodio, Koke4Gabriel Armando de Abreu15Stefan Savic1Horatiu Moldovan30Salim El Jebari31Antonio GomisIvan Balliu Campeny 20Oscar Guido Trejo 8Radamel Falcao 9Miguel Crespo da Silva 15Jorge de Frutos Sebastian 19Abdul Mumin 16Jose Pozo 6Raul de Tomas 22Dani Cardenas 13Martin Pascual 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridRayo Vallecano
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút5
-
-
12Sút Phạt16
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
484Số đường chuyền410
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
7Việt vị0
-
-
25Đánh đầu20
-
-
16Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn7
-
-
23Ném biên20
-
-
22Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
96Pha tấn công116
-
-
35Tấn công nguy hiểm27
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation