Kết quả Atletico Madrid vs Sevilla, 22h15 ngày 23/12
Kết quả Atletico Madrid vs Sevilla
Nhận định dự đoán Atletico Madrid vs Sevilla, lúc 22h15 ngày 23/12/2023
Đối đầu Atletico Madrid vs Sevilla
Lịch phát sóng Atletico Madrid vs Sevilla
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/12/202322:15
-
Atletico Madrid 7 11Sevilla 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.04+1.25
0.86O 2.75
0.89U 2.75
0.991
1.44X
4.502
6.00Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.83O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Sevilla
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 4
-
Atletico Madrid vs Sevilla: Diễn biến chính
-
27'Nahuel Molina0-0
-
38'Jose Maria Gimenez de Vargas0-0
-
43'0-0Jesus Fernandez Saez Suso
-
46'Marcos Llorente Moreno1-0
-
46'Marcos Llorente Moreno
Nahuel Molina1-0 -
46'Angel Correa
Rodrigo Riquelme1-0 -
53'1-0Youssef En-Nesyri
Jesus Fernandez Saez Suso -
53'1-0Djibril Sow
Ivan Rakitic -
55'Saul Niguez Esclapez
Alvaro Morata1-0 -
66'Caglar Soyuncu
Jorge Resurreccion Merodio, Koke1-0 -
68'1-0Enrique Jesus Salas Valiente
-
70'Caglar Soyuncu1-0
-
70'Caglar Soyuncu Card changed1-0
-
73'Reinildo Mandava
Antoine Griezmann1-0 -
77'Angel Correa1-0
-
77'Axel Witsel1-0
-
78'1-0Rafael Mir Vicente
Oliver Torres -
82'1-0Adnan Januzaj
Adria Giner Pedrosa -
83'1-0Sergio Ramos Garcia
-
85'Rodrigo De Paul1-0
-
90'Marcos Llorente Moreno1-0
-
90'Caesar Azpilicueta1-0
-
Atletico Madrid vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid5-4-113Jan Oblak12Samuel Dias Lino3Caesar Azpilicueta2Jose Maria Gimenez de Vargas20Axel Witsel16Nahuel Molina25Rodrigo Riquelme6Jorge Resurreccion Merodio, Koke5Rodrigo De Paul7Antoine Griezmann19Alvaro Morata5Lucas Ocampos7Jesus Fernandez Saez Suso26Juanlu Sanchez21Oliver Torres24Boubakary Soumare10Ivan Rakitic3Adria Giner Pedrosa6Nemanja Gudelj4Sergio Ramos Garcia27Enrique Jesus Salas Valiente1Marko Dmitrovic
- Đội hình dự bị
-
10Angel Correa23Reinildo Mandava14Marcos Llorente Moreno8Saul Niguez Esclapez4Caglar Soyuncu1Ivo Grbic9Memphis Depay17Javier Galan31Antonio GomisAdnan Januzaj 25Youssef En-Nesyri 15Rafael Mir Vicente 9Djibril Sow 18Federico Gattoni 2Marcos do Nascimento Teixeira 23Manuel Bueno Sebastian 28MatIas Arbol 33Lulo Dasilva 39Carlos Alberto Flores Asencio 31Ibrahima Sow 30Dario Benavides Fuentes 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
7Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút3
-
-
12Sút Phạt9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
484Số đường chuyền480
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị0
-
-
18Đánh đầu28
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người4
-
-
11Đánh chặn5
-
-
22Ném biên15
-
-
9Cản phá thành công19
-
-
4Thử thách5
-
-
80Pha tấn công74
-
-
59Tấn công nguy hiểm50
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation