Kết quả Atletico Madrid vs Sociedad, 21h15 ngày 08/10
Kết quả Atletico Madrid vs Sociedad
Nhận định Atletico Madrid vs Real Sociedad, vòng 9 La Liga 21h15 ngày 8/10/2023
Đối đầu Atletico Madrid vs Sociedad
Lịch phát sóng Atletico Madrid vs Sociedad
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/10/202321:15
-
Atletico Madrid 32Sociedad 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.02O 2.25
0.83U 2.25
0.971
1.84X
3.202
4.00Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.78O 1
1.08U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Sociedad
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 9
-
Atletico Madrid vs Sociedad: Diễn biến chính
-
15'0-0Robin Le Normand
-
22'Samuel Dias Lino (Assist:Jorge Resurreccion Merodio, Koke)1-0
-
48'Jorge Resurreccion Merodio, Koke1-0
-
65'1-0Arsen Zakharyan
Mikel Merino Zazon -
65'1-0Jon Pacheco
Robin Le Normand -
65'1-0Carlos Fernandez Luna
Takefusa Kubo -
68'1-0Brais Mendez penaltyNotAwarded.true
-
72'Rodrigo Riquelme
Marcos Llorente Moreno1-0 -
72'Saul Niguez Esclapez
Rodrigo De Paul1-0 -
73'1-1Mikel Oyarzabal (Assist:Carlos Fernandez Luna)
-
79'Javier Galan
Samuel Dias Lino1-1 -
79'Stefan Savic
Caesar Azpilicueta1-1 -
86'1-1Hamari Traore
-
87'1-1Carlos Fernandez Luna
-
89'Antoine Griezmann2-1
-
90'Javier Galan2-1
-
90'2-1Andre Silva
Ander Barrenetxea Muguruza -
90'2-1Sadiq Umar
Mikel Oyarzabal -
90'Antoine Griezmann2-1
-
Atletico Madrid vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid3-5-213Jan Oblak22Mario Hermoso Canseco20Axel Witsel3Caesar Azpilicueta12Samuel Dias Lino5Rodrigo De Paul6Jorge Resurreccion Merodio, Koke14Marcos Llorente Moreno16Nahuel Molina19Alvaro Morata7Antoine Griezmann14Takefusa Kubo10Mikel Oyarzabal7Ander Barrenetxea Muguruza23Brais Mendez4Martin Zubimendi Ibanez8Mikel Merino Zazon18Hamari Traore5Igor Zubeldia24Robin Le Normand3Aihen Munoz Capellan1Alex Remiro
- Đội hình dự bị
-
15Stefan Savic17Javier Galan25Rodrigo Riquelme8Saul Niguez Esclapez1Ivo Grbic26Aitor Gismera32Adrian Nino31Antonio Gomis27Ilias Kostis30Salim El JebariSadiq Umar 19Andre Silva 21Arsen Zakharyan 12Carlos Fernandez Luna 9Jon Pacheco 20Alvaro Odriozola Arzallus 2Urko Gonzalez de Zarate 26Unai Marrero Larranaga 32Jon Ander Olasagasti 16Jon Magunazelaia Argoitia 28Benat Turrientes 22Aritz Elustondo 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneImanol Alguacil
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Sociedad: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridSociedad
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút3
-
-
14Sút Phạt9
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
341Số đường chuyền560
-
-
74%Chuyền chính xác87%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
35Đánh đầu31
-
-
22Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn7
-
-
23Ném biên17
-
-
2Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
69Pha tấn công146
-
-
21Tấn công nguy hiểm43
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation