Kết quả Atletico Madrid vs Valencia, 03h00 ngày 29/01
Kết quả Atletico Madrid vs Valencia
Nhận định Atletico Madrid vs Valencia, 3h00 ngày 29/1
Đối đầu Atletico Madrid vs Valencia
Lịch phát sóng Atletico Madrid vs Valencia
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/01/202403:00
-
Atletico Madrid 22Valencia0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.04O 2.75
1.03U 2.75
0.871
1.40X
4.602
7.00Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.80O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Valencia
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 22
-
Atletico Madrid vs Valencia: Diễn biến chính
-
45'Samuel Dias Lino (Assist:Antoine Griezmann)1-0
-
49'Nahuel Molina1-0
-
55'1-0Roman Yaremchuk
Fran Perez -
57'Memphis Depay (Assist:Nahuel Molina)2-0
-
59'Axel Witsel
Jose Maria Gimenez de Vargas2-0 -
67'Alvaro Morata
Memphis Depay2-0 -
67'Marcos Llorente Moreno
Rodrigo De Paul2-0 -
67'Rodrigo Riquelme
Samuel Dias Lino2-0 -
72'Nahuel Molina Penalty cancelled2-0
-
79'2-0Cenk ozkacar
Gabriel Armando de Abreu -
79'2-0Jesus Vazquez
Hugo Guillamon -
81'Saul Niguez Esclapez
Pablo Barrios2-0 -
83'Saul Niguez Esclapez2-0
-
89'2-0Hugo Gonzalez
Diego Lopez Noguerol -
89'2-0Alberto Mari
Hugo Duro
-
Atletico Madrid vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid3-5-213Jan Oblak23Reinildo Mandava2Jose Maria Gimenez de Vargas15Stefan Savic12Samuel Dias Lino24Pablo Barrios6Jorge Resurreccion Merodio, Koke5Rodrigo De Paul16Nahuel Molina7Antoine Griezmann9Memphis Depay9Hugo Duro23Fran Perez8Javier Guerra16Diego Lopez Noguerol6Hugo Guillamon18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu20Dimitri Foulquier3Cristhian Mosquera5Gabriel Armando de Abreu14Jose Luis Gaya Pena25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
20Axel Witsel19Alvaro Morata8Saul Niguez Esclapez17Rodrigo Riquelme14Marcos Llorente Moreno10Angel Correa18Arthur Vermeeren1Horatiu Moldovan22Mario Hermoso Canseco31Antonio GomisJesus Vazquez 21Hugo Gonzalez 30Alberto Mari 22Cenk ozkacar 15Roman Yaremchuk 17Pablo Gozalbez Gilabert 27Ruben Iranzo 31Jaume Domenech Sanchez 1Cristian Rivero Sabater 13Yarek Gasiorowski 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneCarlos Corberan
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Valencia: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridValencia
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút3
-
-
11Sút Phạt9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
618Số đường chuyền501
-
-
88%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
14Đánh đầu22
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua6
-
-
18Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn6
-
-
20Ném biên20
-
-
18Cản phá thành công19
-
-
8Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
108Pha tấn công118
-
-
48Tấn công nguy hiểm32
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation