Kết quả Barcelona vs Alaves, 22h15 ngày 12/11
Kết quả Barcelona vs Alaves
Nhận định Barcelona vs Alaves, vòng 13 La Liga 22h15 ngày 12/11/2023
Đối đầu Barcelona vs Alaves
Lịch phát sóng Barcelona vs Alaves
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Alaves gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/11/202322:15
-
Barcelona 22Alaves 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.81+1.75
1.05O 3
0.79U 3
1.011
1.15X
6.402
12.00Hiệp 1-0.75
0.93+0.75
0.87O 1.25
0.96U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Alaves
-
Sân vận động: Spotify Camp Nou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 13
-
Barcelona vs Alaves: Diễn biến chính
-
1'0-1Samu (Assist:Javier Lopez)
-
53'Robert Lewandowski (Assist:Jules Kounde)1-1
-
62'Robert Lewandowski1-1
-
63'Raphael Dias Belloli,Raphinha
Fermin Lopez1-1 -
63'1-1Abde Rebbach
Luis Rioja -
70'Alejandro Balde
Jules Kounde1-1 -
70'Ferran Torres
Joao Felix Sequeira1-1 -
75'1-1Ruben Duarte Sanchez
-
78'Robert Lewandowski2-1
-
79'2-1Enrique Garcia Martinez, Kike
Samu -
79'2-1Ianis Hagi
Jon Guridi -
81'Oriol Romeu Vidal
Pedro Golzalez Lopez2-1 -
85'2-1Tomas Mendes
Antonio Blanco -
85'2-1Nahuel Tenaglia
Gorosabel -
90'Ilkay Gundogan2-1
-
FC Barcelona vs Alaves: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-2-3-11Marc-Andre ter Stegen2Joao Cancelo5Inigo Martinez Berridi23Jules Kounde4Ronald Federico Araujo da Silva8Pedro Golzalez Lopez22Ilkay Gundogan14Joao Felix Sequeira32Fermin Lopez27Lamine Yamal9Robert Lewandowski32Samu18Jon Guridi8Antonio Blanco6Ander Guevara Lajo11Luis Rioja2Gorosabel5Abdel Abqar16Rafa Marin3Ruben Duarte Sanchez27Javier Lopez1Antonio Sivera Salva
- Đội hình dự bị
-
11Raphael Dias Belloli,Raphinha7Ferran Torres18Oriol Romeu Vidal3Alejandro Balde15Andreas Christensen13Ignacio Pena Sotorres30Marc Casado26Ander Astralaga17Marcos AlonsoAbde Rebbach 21Nahuel Tenaglia 14Ianis Hagi 10Enrique Garcia Martinez, Kike 15Tomas Mendes 30Jesus Owono 31Nikola Maras 19Xeber Alkain 17Victor Parada 44Alex Sola 7Jon Karrikaburu 9Rúben Montero 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickEduardo Germon Coudet
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Alaves: Số liệu thống kê
-
BarcelonaAlaves
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút1
-
-
11Sút Phạt14
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
750Số đường chuyền292
-
-
90%Chuyền chính xác66%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị2
-
-
22Đánh đầu42
-
-
13Đánh đầu thành công19
-
-
0Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người5
-
-
14Đánh chặn12
-
-
15Ném biên8
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
160Pha tấn công87
-
-
91Tấn công nguy hiểm18
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation