Kết quả Barcelona vs Atletico Madrid, 03h00 ngày 04/12
Kết quả Barcelona vs Atletico Madrid
Nhận định Barcelona vs Atletico Madrid, vòng 15 La Liga 3h00 ngày 4/12/2023
Đối đầu Barcelona vs Atletico Madrid
Lịch phát sóng Barcelona vs Atletico Madrid
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/12/202303:00
-
Barcelona 51Atletico Madrid 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.95O 2.75
0.96U 2.75
0.841
1.91X
3.452
3.45Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.79O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Spotify Camp Nou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 15
-
Barcelona vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
28'Joao Felix Sequeira (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)1-0
-
31'1-0Jose Maria Gimenez de Vargas
-
34'1-0Axel Witsel
-
38'1-0Jorge Resurreccion Merodio, Koke
-
46'1-0Angel Correa
Rodrigo Riquelme -
46'1-0Samuel Dias Lino
Jose Maria Gimenez de Vargas -
46'1-0Caesar Azpilicueta
Nahuel Molina -
47'1-0Caesar Azpilicueta
-
50'Joao Felix Sequeira1-0
-
65'1-0Memphis Depay
Alvaro Morata -
66'1-0Saul Niguez Esclapez
Jorge Resurreccion Merodio, Koke -
77'Lamine Yamal
Raphael Dias Belloli,Raphinha1-0 -
77'Ferran Torres
Joao Felix Sequeira1-0 -
78'Ferran Torres1-0
-
79'Ronald Federico Araujo da Silva1-0
-
87'Joao Cancelo1-0
-
89'Fermin Lopez
Pedro Golzalez Lopez1-0 -
90'Frenkie De Jong1-0
-
FC Barcelona vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-3-313Ignacio Pena Sotorres2Joao Cancelo15Andreas Christensen4Ronald Federico Araujo da Silva23Jules Kounde8Pedro Golzalez Lopez22Ilkay Gundogan21Frenkie De Jong14Joao Felix Sequeira9Robert Lewandowski11Raphael Dias Belloli,Raphinha7Antoine Griezmann19Alvaro Morata14Marcos Llorente Moreno6Jorge Resurreccion Merodio, Koke5Rodrigo De Paul16Nahuel Molina20Axel Witsel2Jose Maria Gimenez de Vargas22Mario Hermoso Canseco25Rodrigo Riquelme13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
32Fermin Lopez27Lamine Yamal7Ferran Torres26Ander Astralaga18Oriol Romeu Vidal20Sergi Roberto Carnicer5Inigo Martinez Berridi31Diego Kochen3Alejandro BaldeAngel Correa 10Samuel Dias Lino 12Memphis Depay 9Saul Niguez Esclapez 8Caesar Azpilicueta 3Ivo Grbic 1Stefan Savic 15Reinildo Mandava 23Javier Galan 17Caglar Soyuncu 4Antonio Gomis 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
BarcelonaAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút2
-
-
16Sút Phạt16
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
608Số đường chuyền415
-
-
91%Chuyền chính xác86%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị4
-
-
12Đánh đầu10
-
-
6Đánh đầu thành công5
-
-
4Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công19
-
-
3Thay người5
-
-
13Đánh chặn5
-
-
13Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
5Cản phá thành công6
-
-
10Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
125Pha tấn công83
-
-
69Tấn công nguy hiểm38
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation