Kết quả Barcelona vs Girona, 03h00 ngày 11/12
Kết quả Barcelona vs Girona
Nhận định Barcelona vs Girona, vòng 16 La Liga 3h00 ngày 11/12/2023
Đối đầu Barcelona vs Girona
Lịch phát sóng Barcelona vs Girona
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Girona gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/12/202303:00
-
Barcelona 12Girona 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.94O 3
0.86U 3
1.021
1.53X
4.102
5.25Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.76O 1.25
0.97U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Girona
-
Sân vận động: Spotify Camp Nou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
La Liga 2023-2024 » vòng 16
-
Barcelona vs Girona: Diễn biến chính
-
12'0-1Artem Dovbyk (Assist:Viktor Tsygankov)
-
19'Robert Lewandowski (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)1-1
-
40'1-2Miguel Ortega Gutierrez (Assist:Ivan Martin)
-
64'1-2Daley Blind
-
65'Ferran Torres
Raphael Dias Belloli,Raphinha1-2 -
65'Lamine Yamal
Joao Felix Sequeira1-2 -
65'Alejandro Balde
Andreas Christensen1-2 -
73'1-2Christian Ricardo Stuani
Artem Dovbyk -
78'1-2Valery Fernandez
Yan Bueno Couto -
78'1-2Cristian Portugues Manzanera
Viktor Tsygankov -
80'Fermin Lopez
Pedro Golzalez Lopez1-2 -
80'1-3Valery Fernandez (Assist:Christian Ricardo Stuani)
-
87'1-3Jhon Elmer Solis Romero
Ivan Martin -
90'1-3Christian Ricardo Stuani
-
90'1-4Christian Ricardo Stuani (Assist:Savio Moreira de Oliveira)
-
90'Ilkay Gundogan (Assist:Ferran Torres)2-4
-
90'Ronald Federico Araujo da Silva2-4
-
FC Barcelona vs Girona: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-3-313Ignacio Pena Sotorres2Joao Cancelo15Andreas Christensen4Ronald Federico Araujo da Silva23Jules Kounde22Ilkay Gundogan21Frenkie De Jong8Pedro Golzalez Lopez14Joao Felix Sequeira9Robert Lewandowski11Raphael Dias Belloli,Raphinha9Artem Dovbyk8Viktor Tsygankov16Savio Moreira de Oliveira20Yan Bueno Couto23Ivan Martin14Aleix Garcia Serrano3Miguel Ortega Gutierrez25Garcia Erick5David Lopez Silva17Daley Blind13Paulo Gazzaniga
- Đội hình dự bị
-
32Fermin Lopez27Lamine Yamal7Ferran Torres3Alejandro Balde26Ander Astralaga18Oriol Romeu Vidal20Sergi Roberto Carnicer33Pau Cubarsí31Diego KochenJhon Elmer Solis Romero 22Valery Fernandez 11Cristian Portugues Manzanera 24Christian Ricardo Stuani 7Bernardo Espinosa Zuniga 2Ibrahima Kebe 6Juan Carlos 1Arnau Puigmal Martinez 4Toni Fuidias Ribera 26Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickMichel Angel Sanchez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Girona: Số liệu thống kê
-
BarcelonaGirona
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
31Tổng cú sút15
-
-
11Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
9Cản sút2
-
-
13Sút Phạt8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
523Số đường chuyền467
-
-
89%Chuyền chính xác86%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
33Đánh đầu13
-
-
18Đánh đầu thành công5
-
-
3Cứu thua9
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người4
-
-
10Đánh chặn12
-
-
22Ném biên12
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
1Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
115Pha tấn công86
-
-
75Tấn công nguy hiểm42
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation