Kết quả Barcelona vs Las Palmas, 03h00 ngày 31/03
Kết quả Barcelona vs Las Palmas
Nhận định Barcelona vs Las Palmas, 3h ngày 31/03
Đối đầu Barcelona vs Las Palmas
Lịch phát sóng Barcelona vs Las Palmas
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Las Palmas gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202403:00
-
Barcelona 51Las Palmas 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.03+1.75
0.87O 3.25
0.99U 3.25
0.871
1.25X
5.502
9.50Hiệp 1-0.75
1.02+0.75
0.86O 1.25
0.93U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Las Palmas
-
Sân vận động: Spotify Camp Nou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 30
-
Barcelona vs Las Palmas: Diễn biến chính
-
14'0-0Sergi Cardona Bermudez
-
19'Raphael Dias Belloli,Raphinha Goal Disallowed0-0
-
24'0-0Alvaro Valles
-
28'0-0Aaron Escandell
Munir El Haddadi -
51'Ilkay Gundogan0-0
-
56'Joao Felix Sequeira
Fermin Lopez0-0 -
59'Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Joao Felix Sequeira)1-0
-
63'Sergi Roberto Carnicer1-0
-
64'Inigo Martinez Berridi1-0
-
71'1-0Alberto Moleiro
Enzo Loiodice -
71'Ferran Torres
Lamine Yamal1-0 -
72'1-0Jose Angel Gomez Campana
Javier Munoz Jimenez -
78'1-0Marc Cardona
Sandro Ramirez -
78'1-0Benito Ramirez Del Toro
Sergi Cardona Bermudez -
81'Vitor Hugo Roque Ferreira
Robert Lewandowski1-0 -
81'Oriol Romeu Vidal
Sergi Roberto Carnicer1-0 -
81'Robert Lewandowski1-0
-
88'Joao Cancelo1-0
-
FC Barcelona vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-3-31Marc-Andre ter Stegen2Joao Cancelo5Inigo Martinez Berridi33Pau Cubarsi23Jules Kounde20Sergi Roberto Carnicer22Ilkay Gundogan16Fermin Lopez11Raphael Dias Belloli,Raphinha9Robert Lewandowski27Lamine Yamal17Munir El Haddadi2Marvin Olawale Akinlabi Park5Javier Munoz Jimenez20Kirian Rodriiguez12Enzo Loiodice9Sandro Ramirez4Alex Suarez23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina15Mika Marmol3Sergi Cardona Bermudez13Alvaro Valles
- Đội hình dự bị
-
19Vitor Hugo Roque Ferreira14Joao Felix Sequeira7Ferran Torres18Oriol Romeu Vidal13Ignacio Pena Sotorres17Marcos Alonso30Marc Casado39Hector Fort31Diego Kochen4Ronald Federico Araujo da Silva38Marc Guiu41Mikayil FayeMarc Cardona 19Alberto Moleiro 10Jose Angel Gomez Campana 21Aaron Escandell 1Benito Ramirez Del Toro 11Maximo Perrone 8Sory Kaba 16Daley Sinkgraven 18Alvaro Lemos 14Fabio Gonzalez 25Eric Curbelo 6Pejino 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickDiego Martinez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Las Palmas: Số liệu thống kê
-
BarcelonaLas Palmas
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút4
-
-
15Sút Phạt20
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
718Số đường chuyền312
-
-
89%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
8Việt vị4
-
-
12Đánh đầu14
-
-
5Đánh đầu thành công8
-
-
0Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công23
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn10
-
-
22Ném biên20
-
-
2Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công23
-
-
6Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
126Pha tấn công47
-
-
58Tấn công nguy hiểm20
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation