Kết quả Barcelona vs Mallorca, 03h00 ngày 09/03
Kết quả Barcelona vs Mallorca
Kèo thẻ phạt ngon ăn Barcelona vs Mallorca, 3h ngày 09/03
Đối đầu Barcelona vs Mallorca
Lịch phát sóng Barcelona vs Mallorca
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Mallorca gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202403:00
-
Barcelona 11Mallorca 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.02+1.5
0.86O 2.75
0.93U 2.75
0.931
1.33X
4.802
9.50Hiệp 1-0.5
0.73+0.5
1.17O 1.25
1.21U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Mallorca
-
Sân vận động: Spotify Camp Nou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 28
-
Barcelona vs Mallorca: Diễn biến chính
-
22'Raphael Dias Belloli,Raphinha Penalty awarded0-0
-
24'Ilkay Gundogan0-0
-
37'Fermin Lopez
Raphael Dias Belloli,Raphinha0-0 -
53'Inigo Martinez Berridi0-0
-
61'0-0Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Manuel Morlanes -
61'Robert Lewandowski
Marc Guiu0-0 -
62'Vitor Hugo Roque Ferreira
Joao Felix Sequeira0-0 -
71'0-0Jaume Vicent Costa Jorda
Antonio Latorre Grueso -
71'0-0Antonio Sanchez Navarro
Sergi Darder -
73'Lamine Yamal (Assist:Robert Lewandowski)1-0
-
82'1-0Abdon Prats Bastidas
Cyle Larin -
82'1-0Nemanja Radonjic
Jose Manuel Arias Copete -
86'1-0Samuel Almeida Costa
-
87'Oriol Romeu Vidal
Ilkay Gundogan1-0
-
FC Barcelona vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-3-31Marc-Andre ter Stegen2Joao Cancelo5Inigo Martinez Berridi33Pau Cubarsi23Jules Kounde22Ilkay Gundogan15Andreas Christensen11Raphael Dias Belloli,Raphinha14Joao Felix Sequeira38Marc Guiu27Lamine Yamal7Vedat Muriqi17Cyle Larin10Sergi Darder12Samuel Almeida Costa8Manuel Morlanes20Giovanni Gonzalez2Mattija Nastasic21Antonio Jose Raillo Arenas6Jose Manuel Arias Copete3Antonio Latorre Grueso1Predrag Rajkovic
- Đội hình dự bị
-
19Vitor Hugo Roque Ferreira9Robert Lewandowski18Oriol Romeu Vidal16Fermin Lopez13Ignacio Pena Sotorres20Sergi Roberto Carnicer35Unai Hernandez30Marc Casado39Hector Fort31Diego Kochen41Mikayil FayeNemanja Radonjic 23Antonio Sanchez Navarro 18Daniel Jose Rodriguez Vazquez 14Abdon Prats Bastidas 9Jaume Vicent Costa Jorda 11Siebe Van der Heyden 4Dominik Greif 13Javi Llabres 19Ignacio Vidal Miralles 22Ivan Cuellar Sacristan 25Yuzun Ley 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Mallorca: Số liệu thống kê
-
BarcelonaMallorca
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
11Cản sút1
-
-
19Sút Phạt11
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
600Số đường chuyền337
-
-
89%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị6
-
-
28Đánh đầu46
-
-
17Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công30
-
-
4Thay người5
-
-
14Đánh chặn7
-
-
19Ném biên7
-
-
11Cản phá thành công30
-
-
13Thử thách17
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
146Pha tấn công98
-
-
57Tấn công nguy hiểm44
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation