Kết quả Barcelona vs Osasuna, 01h00 ngày 01/02
Kết quả Barcelona vs Osasuna
Nhận định Barcelona vs Osasuna, lúc 1h00 ngày 1/2/2024
Đối đầu Barcelona vs Osasuna
Lịch phát sóng Barcelona vs Osasuna
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/02/202401:00
-
Barcelona 11Osasuna 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.06+1.75
0.82O 3
0.89U 3
0.971
1.33X
5.502
7.00Hiệp 1-0.75
1.04+0.75
0.86O 1.25
0.91U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Osasuna
-
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 20
-
Barcelona vs Osasuna: Diễn biến chính
-
7'Fermin Lopez
Ferran Torres0-0 -
16'0-0Unai Garcia Lugea
-
53'Pedro Golzalez Lopez0-0
-
62'Vitor Hugo Roque Ferreira
Fermin Lopez0-0 -
63'Vitor Hugo Roque Ferreira (Assist:Joao Cancelo)1-0
-
67'1-0Unai Garcia Lugea
-
68'1-0Ruben Garcia Santos
Ante Budimir -
68'1-0Raul Garcia de Haro
Jose Manuel Arnaiz Diaz -
68'1-0Darko Brasanac
Aimar Oroz Huarte -
77'Oriol Romeu Vidal
Pedro Golzalez Lopez1-0 -
83'1-0Enrique Barja
Jon Moncayola Tollar -
83'1-0Pablo Ibanez Lumbreras
Lucas Torro Marset
-
FC Barcelona vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-3-313Ignacio Pena Sotorres2Joao Cancelo33Pau Cubarsi4Ronald Federico Araujo da Silva23Jules Kounde21Frenkie De Jong8Pedro Golzalez Lopez22Ilkay Gundogan7Ferran Torres9Robert Lewandowski27Lamine Yamal17Ante Budimir20Jose Manuel Arnaiz Diaz7Jon Moncayola Tollar6Lucas Torro Marset10Aimar Oroz Huarte12Jesus Areso4Unai Garcia Lugea5David Garcia28Jorge Herrando22Johan Andres Mojica Palacio13Aitor Fernandez Abarisketa
- Đội hình dự bị
-
19Vitor Hugo Roque Ferreira18Oriol Romeu Vidal16Fermin Lopez15Andreas Christensen35Unai Hernandez26Ander Astralaga30Marc Casado39Hector Fort31Diego KochenDarko Brasanac 8Ruben Garcia Santos 14Pablo Ibanez Lumbreras 19Enrique Barja 11Raul Garcia de Haro 23Juan Cruz 3Sergio Herrera 1Alejandro Catena Marugán 24Iker Munoz Cameros 34Moises Gomez Bordonado 16Pablo Valencia 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
BarcelonaOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút2
-
-
14Sút Phạt13
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
627Số đường chuyền294
-
-
89%Chuyền chính xác73%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị2
-
-
27Đánh đầu31
-
-
13Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
3Thay người5
-
-
7Đánh chặn4
-
-
21Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
123Pha tấn công68
-
-
53Tấn công nguy hiểm35
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation