Kết quả Barcelona vs Rayo Vallecano, 00h00 ngày 20/05
Kết quả Barcelona vs Rayo Vallecano
Nhận định Barcelona vs Rayo Vallecano, 00h00 ngày 20/5
Đối đầu Barcelona vs Rayo Vallecano
Lịch phát sóng Barcelona vs Rayo Vallecano
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/05/202400:00
-
Barcelona 43Rayo Vallecano 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.84+1.5
1.04O 3
0.82U 3
1.041
1.33X
5.752
8.00Hiệp 1-0.75
1.21+0.75
0.70O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Spotify Camp Nou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 37
-
Barcelona vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
-
3'Robert Lewandowski (Assist:Lamine Yamal)1-0
-
10'Lamine Yamal1-0
-
23'1-0Abdul Mumin
-
31'Raphael Dias Belloli,Raphinha1-0
-
37'Pau Cubarsi1-0
-
46'Andreas Christensen
Sergi Roberto Carnicer1-0 -
50'1-0Oscar Valentín
-
62'1-0Miguel Crespo da Silva
Oscar Valentín -
62'1-0Andrei Ratiu
Jorge de Frutos Sebastian -
62'Joao Felix Sequeira
Raphael Dias Belloli,Raphinha1-0 -
62'Pedro Golzalez Lopez
Fermin Lopez1-0 -
62'Ronald Federico Araujo da Silva
Pau Cubarsi1-0 -
72'Pedro Golzalez Lopez2-0
-
75'Pedro Golzalez Lopez (Assist:Ronald Federico Araujo da Silva)3-0
-
76'3-0Pep Chavarria
Alvaro Garcia -
79'Vitor Hugo Roque Ferreira
Robert Lewandowski3-0 -
79'3-0Unai Lopez Cabrera
Isaac Palazon Camacho -
79'3-0Radamel Falcao
Sergio Camello -
90'Joao Cancelo3-0
-
FC Barcelona vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-2-3-11Marc-Andre ter Stegen2Joao Cancelo5Inigo Martinez Berridi33Pau Cubarsi23Jules Kounde22Ilkay Gundogan20Sergi Roberto Carnicer11Raphael Dias Belloli,Raphinha16Fermin Lopez27Lamine Yamal9Robert Lewandowski34Sergio Camello19Jorge de Frutos Sebastian21Pathe Ciss7Isaac Palazon Camacho18Alvaro Garcia23Oscar Valentín20Ivan Balliu Campeny16Abdul Mumin24Florian Lejeune12Alfonso Espino1Stole Dimitrievski
- Đội hình dự bị
-
19Vitor Hugo Roque Ferreira15Andreas Christensen14Joao Felix Sequeira8Pedro Golzalez Lopez4Ronald Federico Araujo da Silva13Ignacio Pena Sotorres39Hector Fort7Ferran Torres17Marcos Alonso18Oriol Romeu Vidal31Diego KochenRadamel Falcao 9Miguel Crespo da Silva 15Andrei Ratiu 2Pep Chavarria 3Unai Lopez Cabrera 17Tiago Manuel Dias Correia, Bebe 10Raul de Tomas 22Jose Pozo 6Dani Cardenas 13Enrique Perez Munoz 14Randy Nteka 11Aridane Hernandez Umpierrez 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
-
BarcelonaRayo Vallecano
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút4
-
-
12Sút Phạt10
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
634Số đường chuyền241
-
-
90%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị3
-
-
18Đánh đầu18
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn9
-
-
21Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
129Pha tấn công54
-
-
49Tấn công nguy hiểm25
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation