Kết quả Barcelona vs Villarreal, 00h30 ngày 28/01
Kết quả Barcelona vs Villarreal
Kèo thẻ phạt ngon ăn Barcelona vs Villarreal, 0h30 ngày 28/01
Đối đầu Barcelona vs Villarreal
Lịch phát sóng Barcelona vs Villarreal
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/01/202400:30
-
Barcelona 33Villarreal 45Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.91+1.5
0.99O 3.5
0.96U 3.5
0.921
1.25X
6.002
9.00Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
1.08O 1.5
1.06U 1.5
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Villarreal
-
Sân vận động: Spotify Camp Nou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 22
-
Barcelona vs Villarreal: Diễn biến chính
-
16'0-0Alejandro Baena Rodriguez
-
22'0-0Gerard Moreno Balaguero Goal Disallowed
-
33'Oriol Romeu Vidal0-0
-
41'0-1Gerard Moreno Balaguero (Assist:Alexander Sorloth)
-
46'Pau Cubarsí
Andreas Christensen0-1 -
46'Joao Cancelo
Hector Fort0-1 -
46'Pedro Golzalez Lopez
Oriol Romeu Vidal0-1 -
54'0-2Ilias Akhomach
-
58'Ferran Torres
Joao Felix Sequeira0-2 -
58'0-2Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ilias Akhomach -
60'Ilkay Gundogan (Assist:Robert Lewandowski)1-2
-
68'Pedro Golzalez Lopez (Assist:Ilkay Gundogan)2-2
-
68'Robert Lewandowski2-2
-
68'2-2Eric Bertrand Bailly
-
71'2-2Etienne Capoue
Alejandro Baena Rodriguez -
71'2-2Aissa Mandi
Alberto Moreno -
71'Eric Bertrand Bailly(OW)3-2
-
77'Vitor Hugo Roque Ferreira
Robert Lewandowski3-2 -
78'3-2Yerson Mosquera
Francisco Femenia Far, Kiko -
78'3-2Jose Luis Morales Martin
Gerard Moreno Balaguero -
84'3-3Goncalo Manuel Ganchinho Guedes (Assist:Alexander Sorloth)
-
89'Ronald Federico Araujo da Silva3-3
-
89'3-3Yerson Mosquera
-
90'3-4Jose Luis Morales Martin (Assist:Goncalo Manuel Ganchinho Guedes)
-
90'3-4Jorge Cuenca
-
90'3-5Alexander Sorloth
-
FC Barcelona vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-3-313Ignacio Pena Sotorres39Hector Fort15Andreas Christensen4Ronald Federico Araujo da Silva23Jules Kounde21Frenkie De Jong18Oriol Romeu Vidal22Ilkay Gundogan14Joao Felix Sequeira9Robert Lewandowski27Lamine Yamal7Gerard Moreno Balaguero11Alexander Sorloth27Ilias Akhomach4Santi Comesana19Francis Coquelin16Alejandro Baena Rodriguez17Francisco Femenia Far, Kiko12Eric Bertrand Bailly5Jorge Cuenca18Alberto Moreno13Filip Jorgensen
- Đội hình dự bị
-
19Vitor Hugo Roque Ferreira2Joao Cancelo33Pau Cubarsi8Pedro Golzalez Lopez7Ferran Torres30Marc Casado32Fermin Lopez26Ander Astralaga31Diego Kochen38Marc GuiuAissa Mandi 23Yerson Mosquera 2Etienne Capoue 6Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 9Jose Luis Morales Martin 15Iker Alvarez de Eulate 31Manuel Trigueros Munoz 14Adria Altimira 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
BarcelonaVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài0
-
-
7Cản sút3
-
-
12Sút Phạt7
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
663Số đường chuyền271
-
-
88%Chuyền chính xác72%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị3
-
-
16Đánh đầu22
-
-
6Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua7
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
14Đánh chặn8
-
-
16Ném biên16
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách17
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
143Pha tấn công64
-
-
94Tấn công nguy hiểm25
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation