Kết quả Betis vs Almeria, 02h00 ngày 13/05
Kết quả Betis vs Almeria
Nhận định Real Betis vs Almeria, 2h00 ngày 13/5
Đối đầu Betis vs Almeria
Lịch phát sóng Betis vs Almeria
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Almeria gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/05/202402:00
-
Betis3Almeria 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.88+1.25
1.02O 3
0.91U 3
0.971
1.40X
4.752
7.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.95O 1.25
1.00U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Betis vs Almeria
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 35
-
Betis vs Almeria: Diễn biến chính
-
8'Pablo Fornals (Assist:Willian Jose)1-0
-
28'Francisco R. Alarcon Suarez,Isco2-0
-
40'2-0Marcos Pena
-
45'2-1Leonardo Carrilho Baptistao (Assist:Marc Pubill)
-
60'Abdessamad Ezzalzouli
Joao Lucas De Souza Cardoso2-1 -
60'William Carvalho
Willian Jose2-1 -
64'Ayoze Perez (Assist:Francisco R. Alarcon Suarez,Isco)3-1
-
65'3-1Luka Romero
Anthony Lozano -
66'3-2Luka Romero
-
69'3-2Chumi
-
75'Nabil Fekir
Ayoze Perez3-2 -
79'3-2Luis Javier Suarez Charris
Leonardo Carrilho Baptistao -
79'3-2Alejandro Pozo
Marc Pubill -
84'Abner Vinicius Da Silva Santos
Juan Miranda3-2 -
84'Rodri Sanchez
Pablo Fornals3-2 -
84'3-2Gonzalo Julian Melero Manzanares
Lucas Robertone
-
Real Betis vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
-
Real Betis4-2-3-113Rui Silva3Juan Miranda28Chadi Riad19Sokratis Papastathopoulos23Youssouf Sabaly4Joao Lucas De Souza Cardoso5Guido Rodriguez10Ayoze Perez22Francisco R. Alarcon Suarez,Isco18Pablo Fornals12Willian Jose12Leonardo Carrilho Baptistao15Anthony Lozano10Adrian Embarba5Lucas Robertone26Marcos Pena8Jonathan Viera Ramos18Marc Pubill21Chumi3Edgar Gonzalez Estrada20Alex Centelles25Luis Maximiano
- Đội hình dự bị
-
8Nabil Fekir7Abdessamad Ezzalzouli14William Carvalho17Rodri Sanchez20Abner Vinicius Da Silva Santos2Hector Bellerin21Marc Roca24Aitor Ruibal27Sergi Altimira34Ricardo Visus30Francisco Barbosa VieitesLuka Romero 38Luis Javier Suarez Charris 9Alejandro Pozo 17Gonzalo Julian Melero Manzanares 11Iddrisu Baba 4Bruno Alberto Langa 24Dion Lopy 6Marko Milovanovic 29Sergio Arribas Calvo 19Diego Marino Villar 1Fernando Martinez 13Paco Sanz 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Luis PellegriniJose Mel Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Betis vs Almeria: Số liệu thống kê
-
BetisAlmeria
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút1
-
-
11Sút Phạt10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
503Số đường chuyền558
-
-
84%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
20Đánh đầu22
-
-
9Đánh đầu thành công12
-
-
5Cứu thua4
-
-
27Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người4
-
-
9Đánh chặn7
-
-
27Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
27Cản phá thành công22
-
-
13Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
98Pha tấn công114
-
-
49Tấn công nguy hiểm37
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation