Kết quả Betis vs Barcelona, 00h30 ngày 22/01
Kết quả Betis vs Barcelona
Nhận định dự đoán Real Betis vs Barcelona, lúc 0h30 ngày 22/1/2024
Đối đầu Betis vs Barcelona
Lịch phát sóng Betis vs Barcelona
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Thứ hai, Ngày 22/01/202400:30
-
Betis 12Barcelona 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.04-0.5
0.84O 3
1.06U 3
0.801
3.30X
3.702
2.00Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.11O 1
0.80U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Betis vs Barcelona
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 21
-
Betis vs Barcelona: Diễn biến chính
-
21'0-1Ferran Torres (Assist:Pedro Golzalez Lopez)
-
45'0-1Robert Lewandowski Goal Disallowed
-
46'Borja Iglesias Quintas
Willian Jose0-1 -
46'Nabil Fekir
Assane Diao0-1 -
48'0-2Ferran Torres
-
56'Francisco R. Alarcon Suarez,Isco1-2
-
57'1-2Frenkie De Jong
-
59'Francisco R. Alarcon Suarez,Isco (Assist:Luiz Henrique Andre Rosa da Silva)2-2
-
63'2-2Vitor Hugo Roque Ferreira
Robert Lewandowski -
71'2-2Fermin Lopez
Pedro Golzalez Lopez -
72'Abner Vinicius Da Silva Santos2-2
-
73'Sergi Altimira
Joao Lucas De Souza Cardoso2-2 -
81'2-2Joao Felix Sequeira
Pau Cubarsí -
90'2-2Vitor Hugo Roque Ferreira
-
90'2-3Ferran Torres (Assist:Lamine Yamal)
-
90'2-4Joao Felix Sequeira (Assist:Ferran Torres)
-
Real Betis vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Real Betis4-2-3-113Rui Silva20Abner Vinicius Da Silva Santos19Sokratis Papastathopoulos6German Alejo Pezzella2Hector Bellerin21Marc Roca4Joao Lucas De Souza Cardoso38Assane Diao22Francisco R. Alarcon Suarez,Isco11Luiz Henrique Andre Rosa da Silva12Willian Jose27Lamine Yamal9Robert Lewandowski7Ferran Torres21Frenkie De Jong22Ilkay Gundogan8Pedro Golzalez Lopez23Jules Kounde4Ronald Federico Araujo da Silva33Pau Cubarsí3Alejandro Balde13Ignacio Pena Sotorres
- Đội hình dự bị
-
8Nabil Fekir9Borja Iglesias Quintas27Sergi Altimira16Juan Cruz Diaz Esposito17Rodri Sanchez34Ricardo Visus33Xavier Pleguezuelo42Pablo Busto30Francisco Barbosa VieitesVitor Hugo Roque Ferreira 19Joao Felix Sequeira 14Fermin Lopez 32Oriol Romeu Vidal 18Sergi Roberto Carnicer 20Ander Astralaga 26Hector Fort 39Diego Kochen 31Marc Guiu 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Luis PellegriniHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Betis vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
BetisBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
15Sút Phạt16
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
315Số đường chuyền578
-
-
83%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị6
-
-
27Đánh đầu23
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công24
-
-
3Thay người3
-
-
9Đánh chặn9
-
-
23Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công24
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
100Pha tấn công104
-
-
47Tấn công nguy hiểm41
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation