Kết quả Betis vs Celta Vigo, 02h00 ngày 13/04
Kết quả Betis vs Celta Vigo
Kèo thẻ phạt ngon ăn Real Betis vs Celta Vigo, 2h ngày 13/04
Đối đầu Betis vs Celta Vigo
Lịch phát sóng Betis vs Celta Vigo
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202402:00
-
Betis 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.00X
3.602
3.50Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Betis vs Celta Vigo
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 31
-
Betis vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
45'German Alejo Pezzella0-0
-
46'Nabil Fekir
Ayoze Perez0-0 -
46'Cedric Bakambu
Willian Jose0-0 -
53'Juan Miranda (Assist:Hector Bellerin)1-0
-
65'1-0Carles Pérez Sayol
Javier Manquillo Gaitan -
70'Aitor Ruibal
Hector Bellerin1-0 -
70'1-0Tadeo Allende
Jonathan Bamba -
70'1-0Damian Rodriguez Sousa
Hugo Sotelo -
75'Abner Vinicius Da Silva Santos
Juan Miranda1-0 -
81'1-0Franco Cervi
Hugo Alvarez Antunez -
81'1-0Unai Nunez Gestoso
Carlos Dominguez -
83'Nabil Fekir (Assist:Francisco R. Alarcon Suarez,Isco)2-0
-
86'Rodri Sanchez
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco2-0 -
90'2-1Jorgen Strand Larsen (Assist:Franco Cervi)
-
Real Betis vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Real Betis4-2-3-113Rui Silva3Juan Miranda28Chadi Riad6German Alejo Pezzella2Hector Bellerin4Joao Lucas De Souza Cardoso5Guido Rodriguez10Ayoze Perez22Francisco R. Alarcon Suarez,Isco18Pablo Fornals12Willian Jose10Iago Aspas Juncal18Jorgen Strand Larsen17Jonathan Bamba3Óscar Mingueza8Francisco Beltran30Hugo Sotelo33Hugo Alvarez Antunez22Javier Manquillo Gaitan16Jailson Marques Siqueira,Jaja28Carlos Dominguez25Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
11Cedric Bakambu8Nabil Fekir24Aitor Ruibal17Rodri Sanchez20Abner Vinicius Da Silva Santos1Claudio Andres Bravo Munoz19Sokratis Papastathopoulos7Abdessamad Ezzalzouli14William Carvalho23Youssouf Sabaly27Sergi Altimira38Assane DiaoFranco Cervi 11Tadeo Allende 9Unai Nunez Gestoso 4Carles Pérez Sayol 7Damian Rodriguez Sousa 34Anastasios Douvikas 12Manuel Sanchez De La Pena 23Ivan Villar 13Kevin Vazquez Comesana 20Miguel Rodriguez Vidal 24Williot Swedberg 19Carl Starfelt 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Luis PellegriniClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Betis vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
BetisCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút1
-
-
11Sút Phạt8
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
512Số đường chuyền581
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
27Đánh đầu17
-
-
14Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
16Đánh chặn10
-
-
17Ném biên24
-
-
20Cản phá thành công18
-
-
13Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
123Pha tấn công115
-
-
59Tấn công nguy hiểm59
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation