Kết quả Betis vs Getafe, 00h30 ngày 05/02
Kết quả Betis vs Getafe
Nhận định Real Betis vs Getafe, lúc 0h30 ngày 5/2
Đối đầu Betis vs Getafe
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Getafe gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/02/202400:30
-
Betis 71Getafe 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.00O 2.25
1.05U 2.25
0.811
1.73X
3.602
4.60Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 0.75
0.83U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Betis vs Getafe
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 23
-
Betis vs Getafe: Diễn biến chính
-
8'0-1Mason Greenwood
-
13'Juan Miranda
Abner Vinicius Da Silva Santos0-1 -
19'Sokratis Papastathopoulos0-1
-
34'Joao Lucas De Souza Cardoso Penalty awarded0-1
-
35'Francisco R. Alarcon Suarez,Isco1-1
-
40'Juan Miranda1-1
-
41'Assane Diao1-1
-
43'Francisco R. Alarcon Suarez,Isco1-1
-
45'1-1Gastron Alvarez
-
46'1-1Borja Mayoral Moya
Juanmi Latasa -
53'Sergi Altimira1-1
-
60'Joao Lucas De Souza Cardoso1-1
-
62'1-1Jesús Santiago
-
64'1-1Djene Dakonam
-
65'Chadi Riad
Sokratis Papastathopoulos1-1 -
66'Abdessamad Ezzalzouli
Sergi Altimira1-1 -
66'Pablo Fornals
Assane Diao1-1 -
68'1-1David Soria
-
70'1-1Jose Angel Carmona
Jesús Santiago -
70'1-1Carles Alena Castillo
Jaime Mata -
80'1-1Domingos Duarte
Djene Dakonam -
83'William Carvalho
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco1-1 -
89'Rui Silva1-1
-
90'1-1Fabricio Angileri
Jordi Martin
-
Real Betis vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
-
Real Betis4-2-3-113Rui Silva20Abner Vinicius Da Silva Santos19Sokratis Papastathopoulos6German Alejo Pezzella2Hector Bellerin27Sergi Altimira4Joao Lucas De Souza Cardoso38Assane Diao22Francisco R. Alarcon Suarez,Isco17Rodri Sanchez8Nabil Fekir14Juanmi Latasa7Jaime Mata12Mason Greenwood5Luis Milla25Jesús Santiago32Jordi Martin2Djene Dakonam4Gastron Alvarez15Omar Federico Alderete Fernandez16Diego Rico Salguero13David Soria
- Đội hình dự bị
-
7Abdessamad Ezzalzouli14William Carvalho18Pablo Fornals3Juan Miranda28Chadi Riad12Willian Jose24Aitor Ruibal30Francisco Barbosa VieitesFabricio Angileri 3Domingos Duarte 6Carles Alena Castillo 11Borja Mayoral Moya 19Jose Angel Carmona 18Daniel Fuzato 1Juan Antonio Iglesias Sanchez 21Oscar Rodriguez Arnaiz 9Jorge Benito 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Luis PellegriniJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Betis vs Getafe: Số liệu thống kê
-
BetisGetafe
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút5
-
-
26Sút Phạt13
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
442Số đường chuyền356
-
-
74%Chuyền chính xác69%
-
-
9Phạm lỗi19
-
-
4Việt vị7
-
-
35Đánh đầu57
-
-
21Đánh đầu thành công25
-
-
1Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn9
-
-
24Ném biên27
-
-
22Cản phá thành công20
-
-
14Thử thách10
-
-
77Pha tấn công137
-
-
55Tấn công nguy hiểm49
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation