Kết quả Betis vs Sevilla, 02h00 ngày 29/04
Kết quả Betis vs Sevilla
Nhận định Real Betis vs Sevilla, 2h ngày 29/04
Đối đầu Betis vs Sevilla
Lịch phát sóng Betis vs Sevilla
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/04/202402:00
-
Betis 31Sevilla 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 2.25
0.85U 2.25
1.011
2.15X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Betis vs Sevilla
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 33
-
Betis vs Sevilla: Diễn biến chính
-
6'Pablo Fornals0-0
-
15'0-0Dodi Lukebakio Ngandoli
Isaac Romero Bernal -
16'0-0Youssef En-Nesyri
-
38'Francisco R. Alarcon Suarez,Isco1-0
-
40'Francisco R. Alarcon Suarez,Isco1-0
-
50'Willian Jose
Cedric Bakambu1-0 -
54'1-0Enrique Jesus Salas Valiente
Jesus Navas Gonzalez -
56'1-1Enrique Jesus Salas Valiente (Assist:Marcos Acuna)
-
59'Francisco R. Alarcon Suarez,Isco Penalty cancelled1-1
-
61'1-1Boubakary Soumare
-
73'Nabil Fekir
Pablo Fornals1-1 -
74'1-1Jesus Fernandez Saez Suso
-
81'1-1Marcos Acuna
-
83'Rodri Sanchez
Ayoze Perez1-1 -
83'Abdessamad Ezzalzouli
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco1-1 -
85'1-1Juanlu Sanchez
Lucas Ocampos -
85'1-1Erik Lamela
Dodi Lukebakio Ngandoli -
90'Joao Lucas De Souza Cardoso1-1
-
90'1-1Enrique Jesus Salas Valiente
-
Real Betis vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Real Betis4-2-3-113Rui Silva3Juan Miranda28Chadi Riad6German Alejo Pezzella23Youssouf Sabaly4Joao Lucas De Souza Cardoso5Guido Rodriguez10Ayoze Perez22Francisco R. Alarcon Suarez,Isco18Pablo Fornals11Cedric Bakambu20Isaac Romero Bernal15Youssef En-Nesyri7Jesus Fernandez Saez Suso24Boubakary Soumare42Lucien Agoume5Lucas Ocampos16Jesus Navas Gonzalez22Loic Bade4Sergio Ramos Garcia19Marcos Acuna13Orjan Haskjold Nyland
- Đội hình dự bị
-
12Willian Jose8Nabil Fekir7Abdessamad Ezzalzouli17Rodri Sanchez1Claudio Andres Bravo Munoz19Sokratis Papastathopoulos14William Carvalho27Sergi Altimira21Marc Roca24Aitor Ruibal20Abner Vinicius Da Silva Santos38Assane DiaoErik Lamela 17Dodi Lukebakio Ngandoli 11Juanlu Sanchez 26Enrique Jesus Salas Valiente 2Alejo Veliz 10Marcos do Nascimento Teixeira 23Nianzou Kouassi 14Mariano Diaz Mejia 12Joan Joan Moreno 8Carlos Alberto Flores Asencio 31Hannibal Mejbri 46Rafael Romero 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Luis PellegriniFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Betis vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
BetisSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút2
-
-
21Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
402Số đường chuyền386
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
9Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị2
-
-
31Đánh đầu41
-
-
20Đánh đầu thành công16
-
-
0Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công22
-
-
4Thay người4
-
-
9Đánh chặn7
-
-
13Ném biên17
-
-
1Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công22
-
-
4Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
82Pha tấn công84
-
-
41Tấn công nguy hiểm34
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation