Kết quả Betis vs Sociedad, 00h00 ngày 20/05
Kết quả Betis vs Sociedad
Nhận định Real Betis vs Real Sociedad, 0h00 ngày 20/5
Đối đầu Betis vs Sociedad
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/05/202400:00
-
Betis 30Sociedad 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.12+0.25
0.79O 2.25
1.05U 2.25
0.831
2.60X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Betis vs Sociedad
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
La Liga 2023-2024 » vòng 37
-
Betis vs Sociedad: Diễn biến chính
-
5'0-1Brais Mendez
-
42'0-2Mikel Merino Zazon (Assist:Mikel Oyarzabal)
-
46'Sergi Altimira
Pablo Fornals0-2 -
46'Rodri Sanchez
William Carvalho0-2 -
52'0-2Benat Turrientes
-
58'Youssouf Sabaly0-2
-
60'Hector Bellerin
Youssouf Sabaly0-2 -
60'Abdessamad Ezzalzouli
Willian Jose0-2 -
66'Abdessamad Ezzalzouli0-2
-
67'0-2Jon Martin
Kieran Tierney -
67'0-2Jon Ander Olasagasti
Benat Turrientes -
74'0-2Hamari Traore
-
76'0-2Jon Aramburu
Hamari Traore -
76'0-2Ander Barrenetxea Muguruza
Brais Mendez -
78'0-2Sheraldo Becker
-
81'0-2Arsen Zakharyan
Sheraldo Becker -
81'Ayoze Perez Goal Disallowed0-2
-
83'Juan Miranda0-2
-
90'0-2Jon Aramburu
-
90'Nabil Fekir0-2
-
Real Betis vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị
-
Real Betis4-2-3-113Rui Silva3Juan Miranda28Chadi Riad19Sokratis Papastathopoulos23Youssouf Sabaly14William Carvalho4Joao Lucas De Souza Cardoso10Ayoze Perez8Nabil Fekir18Pablo Fornals12Willian Jose11Sheraldo Becker10Mikel Oyarzabal23Brais Mendez22Benat Turrientes8Mikel Merino Zazon25Javier Galan18Hamari Traore6Aritz Elustondo20Jon Pacheco17Kieran Tierney1Alex Remiro
- Đội hình dự bị
-
7Abdessamad Ezzalzouli2Hector Bellerin27Sergi Altimira17Rodri Sanchez1Claudio Andres Bravo Munoz21Marc Roca24Aitor Ruibal34Ricardo Visus20Abner Vinicius Da Silva Santos30Francisco Barbosa VieitesArsen Zakharyan 12Jon Ander Olasagasti 16Ander Barrenetxea Muguruza 7Jon Aramburu 39Jon Martin 36Takefusa Kubo 14Sadiq Umar 19Andre Silva 21Urko Gonzalez de Zarate 15Unai Marrero Larranaga 13Alvaro Odriozola Arzallus 2Iñaki Rupérez 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Luis PellegriniImanol Alguacil
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Betis vs Sociedad: Số liệu thống kê
-
BetisSociedad
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút1
-
-
20Sút Phạt17
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
627Số đường chuyền304
-
-
86%Chuyền chính xác73%
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị1
-
-
29Đánh đầu35
-
-
17Đánh đầu thành công15
-
-
0Cứu thua9
-
-
17Rê bóng thành công28
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn4
-
-
23Ném biên17
-
-
17Cản phá thành công28
-
-
4Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
109Pha tấn công81
-
-
61Tấn công nguy hiểm21
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation