Kết quả Betis vs Villarreal, 03h00 ngày 11/03
Kết quả Betis vs Villarreal
Nhận định Real Betis vs Villarreal, 3h ngày 11/03
Đối đầu Betis vs Villarreal
Lịch phát sóng Betis vs Villarreal
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/03/202403:00
-
Betis 3 12Villarreal 4 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.92O 2.75
0.96U 2.75
0.921
1.91X
3.752
3.60Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 1
0.74U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Betis vs Villarreal
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 28
-
Betis vs Villarreal: Diễn biến chính
-
29'0-0Bertrand Traore
-
30'Guido Rodriguez (Assist:William Carvalho)1-0
-
40'1-1Alejandro Baena Rodriguez (Assist:Alexander Sorloth)
-
45'Willian Jose (Assist:Pablo Fornals)2-1
-
48'2-2Sokratis Papastathopoulos(OW)
-
67'Ayoze Perez
Pablo Fornals2-2 -
67'2-3Alexander Sorloth (Assist:Gerard Moreno Balaguero)
-
69'2-3Alberto Moreno
-
69'Luis Ezequiel Avila2-3
-
70'Luis Ezequiel Avila2-3
-
70'2-3Alberto Moreno
-
74'2-3Ilias Akhomach
Bertrand Traore -
74'2-3Francis Coquelin
Gerard Moreno Balaguero -
74'2-3Jorge Cuenca
Alejandro Baena Rodriguez -
78'Marc Roca
Guido Rodriguez2-3 -
78'Joao Lucas De Souza Cardoso
William Carvalho2-3 -
78'2-3Filip Jorgensen
-
81'2-3Etienne Capoue
Santi Comesana -
88'Abdessamad Ezzalzouli
Youssouf Sabaly2-3 -
88'Pablo Busto
Juan Miranda2-3 -
90'2-3Yerson Mosquera
Francisco Femenia Far, Kiko -
90'Joao Lucas De Souza Cardoso2-3
-
Real Betis vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Real Betis4-2-3-113Rui Silva3Juan Miranda28Chadi Riad19Sokratis Papastathopoulos23Youssouf Sabaly14William Carvalho5Guido Rodriguez9Luis Ezequiel Avila8Nabil Fekir18Pablo Fornals12Willian Jose7Gerard Moreno Balaguero11Alexander Sorloth25Bertrand Traore4Santi Comesana10Daniel Parejo Munoz,Parejo16Alejandro Baena Rodriguez17Francisco Femenia Far, Kiko12Eric Bertrand Bailly23Aissa Mandi18Alberto Moreno13Filip Jorgensen
- Đội hình dự bị
-
7Abdessamad Ezzalzouli10Ayoze Perez21Marc Roca4Joao Lucas De Souza Cardoso42Pablo Busto27Sergi Altimira17Rodri Sanchez30Francisco Barbosa Vieites33Xavier Pleguezuelo32Nobel Mendy38Assane DiaoYerson Mosquera 2Francis Coquelin 19Etienne Capoue 6Ilias Akhomach 27Jorge Cuenca 5Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 9Manuel Trigueros Munoz 14Jose Luis Morales Martin 15Jose Manuel Reina Paez 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Luis PellegriniMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Betis vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
BetisVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút2
-
-
9Sút Phạt5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
505Số đường chuyền444
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị2
-
-
30Đánh đầu22
-
-
14Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn7
-
-
18Ném biên18
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
11Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
68Pha tấn công67
-
-
60Tấn công nguy hiểm37
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation