Kết quả Cadiz vs Atletico Madrid, 22h15 ngày 09/03
Kết quả Cadiz vs Atletico Madrid
Nhận định Cadiz vs Atletico Madrid, 22h15 ngày 9/3
Đối đầu Cadiz vs Atletico Madrid
Lịch phát sóng Cadiz vs Atletico Madrid
Phong độ Cadiz gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202422:15
-
Cadiz 42Atletico Madrid 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.87-0.75
1.03O 2.25
0.87U 2.25
1.011
4.80X
3.502
1.75Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.98O 1
1.09U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cadiz vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 28
-
Cadiz vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
24'Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi (Assist:Ruben Sobrino Pozuelo)1-0
-
30'1-0Memphis Depay
-
31'Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi1-0
-
46'1-0Rodrigo Riquelme
Rodrigo De Paul -
46'1-0Angel Correa
Memphis Depay -
46'1-0Nahuel Molina
Saul Niguez Esclapez -
48'Ruben Sobrino Pozuelo1-0
-
52'1-0Nahuel Molina
-
62'1-0Alvaro Morata
-
64'Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi (Assist:Javier Hernandez Cabrera)2-0
-
68'Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi2-0 -
68'Diadie Samassekou
Rominigue Kouame2-0 -
68'Chris Ramos
Maximiliano Gomez2-0 -
71'Ruben Alcaraz2-0
-
71'2-0Arthur Vermeeren
Samuel Dias Lino -
78'Lucas Pires Silva
Robert Navarro2-0 -
78'2-0Salim El Jebari
Jorge Resurreccion Merodio, Koke -
84'2-0Arthur Vermeeren
-
87'Ivan Alejo
Ruben Sobrino Pozuelo2-0 -
88'2-0Marcos Llorente Moreno
-
90'Ivan Alejo2-0
-
Cadiz vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Cadiz4-4-21Jeremias Ledesma15Javier Hernandez Cabrera5Victor Chust24Aiham Ousou20Isaac Carcelen Valencia7Ruben Sobrino Pozuelo12Rominigue Kouame4Ruben Alcaraz27Robert Navarro9Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi25Maximiliano Gomez9Memphis Depay19Alvaro Morata5Rodrigo De Paul6Jorge Resurreccion Merodio, Koke8Saul Niguez Esclapez14Marcos Llorente Moreno20Axel Witsel4Gabriel Armando de Abreu22Mario Hermoso Canseco12Samuel Dias Lino13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
33Lucas Pires Silva6Diadie Samassekou8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex11Ivan Alejo16Chris Ramos17Gonzalo Escalante3Rafael Jimenez Jarque, Fali22Jorge Mere19Sergio Guardiola Navarro13David Gillies10Brian Alexis Ocampo Ferreira18Darwin MachisAngel Correa 10Nahuel Molina 16Arthur Vermeeren 18Rodrigo Riquelme 17Salim El Jebari 30Stefan Savic 15Reinildo Mandava 23Horatiu Moldovan 1Antonio Gomis 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio Andres PellegrinoDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cadiz vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
CadizAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
17Sút Phạt24
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
372Số đường chuyền563
-
-
74%Chuyền chính xác84%
-
-
20Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị1
-
-
38Đánh đầu22
-
-
17Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua1
-
-
25Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn12
-
-
13Ném biên19
-
-
25Cản phá thành công18
-
-
4Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
119Pha tấn công117
-
-
48Tấn công nguy hiểm57
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation