Kết quả Cadiz vs Celta Vigo, 20h00 ngày 25/02
Kết quả Cadiz vs Celta Vigo
Soi kèo phạt góc Cadiz vs Celta Vigo, 20h ngày 25/02
Đối đầu Cadiz vs Celta Vigo
Lịch phát sóng Cadiz vs Celta Vigo
Phong độ Cadiz gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/02/202420:00
-
Cadiz 22Celta Vigo 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.97O 2
0.94U 2
0.921
2.75X
2.902
2.63Hiệp 1+0
0.93-0
0.97O 0.75
0.92U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cadiz vs Celta Vigo
-
Sân vận động: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 26
-
Cadiz vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
11'0-1Iago Aspas Juncal (Assist:Luca De La Torre)
-
33'0-1Renato Fabrizio Tapia Cortijo
-
41'0-1Javier Manquillo Gaitan
-
57'0-1Jailson Marques Siqueira,Jaja
Renato Fabrizio Tapia Cortijo -
57'0-1Williot Swedberg
Tadeo Allende -
58'0-2Williot Swedberg (Assist:Manuel Sanchez De La Pena)
-
65'Rominigue Kouame
Gonzalo Escalante0-2 -
65'Sergio Guardiola Navarro
Maximiliano Gomez0-2 -
65'Chris Ramos
Ruben Sobrino Pozuelo0-2 -
66'Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi (Assist:Sergio Guardiola Navarro)1-2
-
72'Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi1-2
-
75'1-2Óscar Mingueza
Javier Manquillo Gaitan -
75'1-2Anastasios Douvikas
Jorgen Strand Larsen -
76'1-2Iago Aspas Juncal
-
84'1-2Carlos Dominguez
Williot Swedberg -
86'Joseba Zaldua Bengoetxea
Isaac Carcelen Valencia1-2 -
86'Ruben Alcaraz1-2
-
87'Darwin Machis
Robert Navarro1-2 -
90'Darwin Machis2-2
-
Cadiz vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Cadiz4-4-21Jeremias Ledesma15Javier Hernandez Cabrera5Victor Chust22Jorge Mere20Isaac Carcelen Valencia27Robert Navarro17Gonzalo Escalante4Ruben Alcaraz7Ruben Sobrino Pozuelo25Maximiliano Gomez9Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi10Iago Aspas Juncal18Jorgen Strand Larsen9Tadeo Allende5Renato Fabrizio Tapia Cortijo8Francisco Beltran14Luca De La Torre22Javier Manquillo Gaitan2Carl Starfelt4Unai Nunez Gestoso23Manuel Sanchez De La Pena25Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
12Rominigue Kouame19Sergio Guardiola Navarro2Joseba Zaldua Bengoetxea18Darwin Machis16Chris Ramos6Diadie Samassekou13David Gillies11Ivan Alejo8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex24Aiham Ousou10Brian Alexis Ocampo Ferreira14Momo MbayeJailson Marques Siqueira,Jaja 16Anastasios Douvikas 12Óscar Mingueza 3Carlos Dominguez 28Williot Swedberg 19Franco Cervi 11Carles Pérez Sayol 7Kevin Vazquez Comesana 20Ivan Villar 13Jorge Carrillo Balea 26Hugo Sotelo 30Jonathan Bamba 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio Andres PellegrinoClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cadiz vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
CadizCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút2
-
-
22Sút Phạt16
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
540Số đường chuyền301
-
-
76%Chuyền chính xác55%
-
-
13Phạm lỗi20
-
-
3Việt vị2
-
-
66Đánh đầu62
-
-
25Đánh đầu thành công39
-
-
1Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn1
-
-
25Ném biên18
-
-
20Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
148Pha tấn công85
-
-
74Tấn công nguy hiểm23
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation