Kết quả Cadiz vs Getafe, 19h00 ngày 12/05
Kết quả Cadiz vs Getafe
Nhận định Cadiz vs Getafe, 19h00 ngày 12/5
Đối đầu Cadiz vs Getafe
Lịch phát sóng Cadiz vs Getafe
Phong độ Cadiz gần đây
Phong độ Getafe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202419:00
-
Cadiz 51Getafe 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2
0.93U 2
0.811
2.25X
3.102
3.40Hiệp 1+0
0.68-0
1.25O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cadiz vs Getafe
-
Sân vận động: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 35
-
Cadiz vs Getafe: Diễn biến chính
-
34'0-0Djene Dakonam
-
35'Ruben Alcaraz1-0
-
39'Ruben Sobrino Pozuelo1-0
-
46'1-0Omar Federico Alderete Fernandez
Djene Dakonam -
46'1-0Oscar Rodriguez Arnaiz
Fabricio Angileri -
48'Victor Chust1-0
-
57'1-0Oscar Rodriguez Arnaiz
-
58'1-0Juanmi Latasa
Jaime Mata -
58'1-0Carles Alena Castillo
Yellu Santiago -
61'Joseba Zaldua Bengoetxea1-0
-
64'Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
RogerLast Martiacute Salvador1-0 -
64'Ivan Alejo
Ruben Sobrino Pozuelo1-0 -
64'Isaac Carcelen Valencia
Joseba Zaldua Bengoetxea1-0 -
70'Maximiliano Gomez
Chris Ramos1-0 -
81'1-0Ilaix Moriba
Nemanja Maksimovic -
82'Lucas Pires Silva
Robert Navarro1-0 -
90'Javier Hernandez Cabrera1-0
-
90'Ivan Alejo1-0
-
Cadiz vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
-
Cadiz4-4-21Jeremias Ledesma15Javier Hernandez Cabrera5Victor Chust3Rafael Jimenez Jarque, Fali2Joseba Zaldua Bengoetxea27Robert Navarro4Ruben Alcaraz17Gonzalo Escalante7Ruben Sobrino Pozuelo16Chris Ramos21RogerLast Martiacute Salvador12Mason Greenwood7Jaime Mata20Nemanja Maksimovic25Yellu Santiago5Luis Milla18Jose Angel Carmona2Djene Dakonam4Gastron Alvarez16Diego Rico Salguero3Fabricio Angileri13David Soria
- Đội hình dự bị
-
33Lucas Pires Silva20Isaac Carcelen Valencia11Ivan Alejo9Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi25Maximiliano Gomez6Diadie Samassekou19Sergio Guardiola Navarro13David Gillies8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex10Brian Alexis Ocampo Ferreira18Darwin Machis14Momo MbayeIlaix Moriba 24Omar Federico Alderete Fernandez 15Carles Alena Castillo 11Oscar Rodriguez Arnaiz 9Juanmi Latasa 14Daniel Fuzato 1Djordjije Medenica 40Alberto Risco 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio Andres PellegrinoJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cadiz vs Getafe: Số liệu thống kê
-
CadizGetafe
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút1
-
-
14Sút Phạt23
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
350Số đường chuyền438
-
-
75%Chuyền chính xác80%
-
-
23Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
28Đánh đầu24
-
-
11Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn8
-
-
20Ném biên20
-
-
17Cản phá thành công23
-
-
5Thử thách6
-
-
103Pha tấn công100
-
-
53Tấn công nguy hiểm34
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation