Kết quả Cadiz vs Girona, 19h00 ngày 07/10
Kết quả Cadiz vs Girona
Nhận định Cadiz vs Girona, vòng 9 La Liga 19h00 ngày 7/10
Đối đầu Cadiz vs Girona
Lịch phát sóng Cadiz vs Girona
Phong độ Cadiz gần đây
Phong độ Girona gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/10/202319:00
-
Cadiz 1 10Girona 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.91O 2.5
0.96U 2.5
0.841
3.10X
3.282
2.08Hiệp 1+0
1.15-0
0.65O 1
0.96U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cadiz vs Girona
-
Sân vận động: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 9
-
Cadiz vs Girona: Diễn biến chính
-
2'Ruben Alcaraz0-0
-
4'0-0Aleix Garcia Serrano
-
10'Darwin Machis0-0
-
45'0-0Yangel Herrera
-
59'0-1Aleix Garcia Serrano (Assist:Yan Bueno Couto)
-
62'0-1Pablo Torre
Miguel Ortega Gutierrez -
66'Rominigue Kouame
Isaac Carcelen Valencia0-1 -
66'Lucas Pires Silva
Gonzalo Escalante0-1 -
72'0-1Valery Fernandez
Savio Moreira de Oliveira -
72'0-1Christian Ricardo Stuani
Artem Dovbyk -
73'Sergio Guardiola Navarro
Maximiliano Gomez0-1 -
79'Alvaro Negredo Sanchez
Chris Ramos0-1 -
79'Ruben Sobrino Pozuelo
Jorge Mere0-1 -
88'0-1Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe
Ivan Martin -
88'0-1Ibrahima Kebe
Yangel Herrera -
90'0-1Ibrahima Kebe
-
Cadiz vs Girona: Đội hình chính và dự bị
-
Cadiz4-4-21Jeremias Ledesma15Javier Hernandez Cabrera3Rafael Jimenez Jarque, Fali22Jorge Mere20Isaac Carcelen Valencia18Darwin Machis4Ruben Alcaraz17Gonzalo Escalante11Ivan Alejo25Maximiliano Gomez16Chris Ramos23Ivan Martin9Artem Dovbyk16Savio Moreira de Oliveira20Yan Bueno Couto21Yangel Herrera14Aleix Garcia Serrano3Miguel Ortega Gutierrez25Garcia Erick5David Lopez Silva17Daley Blind13Paulo Gazzaniga
- Đội hình dự bị
-
33Lucas Pires Silva12Rominigue Kouame7Ruben Sobrino Pozuelo19Sergio Guardiola Navarro9Alvaro Negredo Sanchez2Joseba Zaldua Bengoetxea6Jose Maria Martin Bejarano Serrano27Robert Navarro5Victor Chust8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex13David Gillies14Momo MbayeIbrahima Kebe 6Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe 15Pablo Torre 18Valery Fernandez 11Christian Ricardo Stuani 7Iker Almena 30Cristian Portugues Manzanera 24Arnau Puigmal Martinez 4Toni Fuidias Ribera 26Silvi Clúa 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio Andres PellegrinoMichel Angel Sanchez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cadiz vs Girona: Số liệu thống kê
-
CadizGirona
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút7
-
-
16Sút Phạt12
-
-
26%Kiểm soát bóng74%
-
-
22%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)78%
-
-
205Số đường chuyền615
-
-
57%Chuyền chính xác89%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị3
-
-
41Đánh đầu21
-
-
16Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn10
-
-
13Ném biên10
-
-
15Cản phá thành công6
-
-
8Thử thách2
-
-
69Pha tấn công122
-
-
42Tấn công nguy hiểm89
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation