Kết quả Cadiz vs Las Palmas, 00h00 ngày 20/05
Kết quả Cadiz vs Las Palmas
Nhận định Cadiz vs Las Palmas, 0h00 ngày 20/5
Đối đầu Cadiz vs Las Palmas
Phong độ Cadiz gần đây
Phong độ Las Palmas gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/05/202400:00
-
Cadiz 3 10Las Palmas 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.86O 2
0.74U 2
1.011
1.78X
3.652
4.80Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cadiz vs Las Palmas
-
Sân vận động: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 37
-
Cadiz vs Las Palmas: Diễn biến chính
-
37'Javier Hernandez Cabrera Goal Disallowed0-0
-
45'Chris Ramos0-0
-
46'Javier Hernandez Cabrera0-0
-
55'Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
RogerLast Martiacute Salvador0-0 -
55'Sergio Guardiola Navarro
Ruben Sobrino Pozuelo0-0 -
67'Brian Alexis Ocampo Ferreira
Robert Navarro0-0 -
68'0-0Alex Suarez
Sandro Ramirez -
68'0-0Marc Cardona
Julian Vincente Araujo -
73'0-0Jose Angel Gomez Campana
Enzo Loiodice -
74'Victor Chust0-0
-
82'Brian Alexis Ocampo Ferreira0-0
-
83'0-0Marc Cardona
-
84'0-0Munir El Haddadi
Alberto Moleiro -
84'0-0Maximo Perrone
Marvin Olawale Akinlabi Park -
85'Isaac Carcelen Valencia
Joseba Zaldua Bengoetxea0-0 -
85'Maximiliano Gomez
Chris Ramos0-0
-
Cadiz vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị
-
Cadiz4-4-21Jeremias Ledesma15Javier Hernandez Cabrera5Victor Chust3Rafael Jimenez Jarque, Fali2Joseba Zaldua Bengoetxea27Robert Navarro4Ruben Alcaraz17Gonzalo Escalante7Ruben Sobrino Pozuelo21RogerLast Martiacute Salvador16Chris Ramos2Marvin Olawale Akinlabi Park9Sandro Ramirez10Alberto Moleiro5Javier Munoz Jimenez20Kirian Rodriiguez12Enzo Loiodice28Julian Vincente Araujo23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina15Mika Marmol3Sergi Cardona Bermudez13Alvaro Valles
- Đội hình dự bị
-
19Sergio Guardiola Navarro20Isaac Carcelen Valencia9Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi25Maximiliano Gomez10Brian Alexis Ocampo Ferreira33Lucas Pires Silva6Diadie Samassekou13David Gillies11Ivan Alejo8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex18Darwin Machis14Momo MbayeMaximo Perrone 8Munir El Haddadi 17Marc Cardona 19Jose Angel Gomez Campana 21Alex Suarez 4Omenuke Mfulu 22Sory Kaba 16Fabio Gonzalez 25Alvaro Lemos 14Cristian Ignacio Herrera Perez 7Aaron Escandell 1Benito Ramirez Del Toro 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio Andres PellegrinoDiego Martinez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cadiz vs Las Palmas: Số liệu thống kê
-
CadizLas Palmas
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút2
-
-
14Sút Phạt14
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
442Số đường chuyền478
-
-
73%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị4
-
-
59Đánh đầu25
-
-
26Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn11
-
-
19Ném biên22
-
-
19Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách4
-
-
134Pha tấn công94
-
-
54Tấn công nguy hiểm48
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation