Kết quả Cadiz vs Mallorca, 19h00 ngày 28/04
Kết quả Cadiz vs Mallorca
Nhận định Cadiz vs Mallorca, 19h00 ngày 28/4
Đối đầu Cadiz vs Mallorca
Lịch phát sóng Cadiz vs Mallorca
Phong độ Cadiz gần đây
Phong độ Mallorca gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202419:00
-
Cadiz 31Mallorca 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.14+0.25
0.77O 1.75
0.95U 1.75
0.931
2.44X
2.772
3.01Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.67U 0.5
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cadiz vs Mallorca
-
Sân vận động: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 33
-
Cadiz vs Mallorca: Diễn biến chính
-
12'0-1Vedat Muriqi (Assist:Martin Valjent)
-
32'Lucas Pires Silva0-1
-
41'Chris Ramos0-1
-
45'0-1Daniel Jose Rodriguez Vazquez
-
46'Javier Hernandez Cabrera
Lucas Pires Silva0-1 -
46'Sergio Guardiola Navarro
Aiham Ousou0-1 -
53'0-1Omar Mascarell Gonzalez
-
57'0-1Antonio Sanchez Navarro
Nemanja Radonjic -
59'Omar Mascarell Gonzalez(OW)1-1
-
65'Maximiliano Gomez
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi1-1 -
70'1-1Manuel Morlanes
Daniel Jose Rodriguez Vazquez -
70'1-1Sergi Darder
Samuel Almeida Costa -
73'Rafael Jimenez Jarque, Fali1-1
-
79'Darwin Machis
Robert Navarro1-1 -
80'RogerLast Martiacute Salvador
Chris Ramos1-1 -
84'1-1Antonio Latorre Grueso
Pablo Maffeo -
84'1-1Abdon Prats Bastidas
Vedat Muriqi
-
Cadiz vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
-
Cadiz4-4-21Jeremias Ledesma33Lucas Pires Silva5Victor Chust3Rafael Jimenez Jarque, Fali24Aiham Ousou27Robert Navarro8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex4Ruben Alcaraz20Isaac Carcelen Valencia9Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi16Chris Ramos7Vedat Muriqi14Daniel Jose Rodriguez Vazquez12Samuel Almeida Costa5Omar Mascarell Gonzalez23Nemanja Radonjic20Giovanni Gonzalez24Martin Valjent21Antonio Jose Raillo Arenas2Mattija Nastasic15Pablo Maffeo1Predrag Rajkovic
- Đội hình dự bị
-
21RogerLast Martiacute Salvador19Sergio Guardiola Navarro15Javier Hernandez Cabrera25Maximiliano Gomez18Darwin Machis17Gonzalo Escalante6Diadie Samassekou7Ruben Sobrino Pozuelo13David Gillies11Ivan Alejo2Joseba Zaldua Bengoetxea14Momo MbayeAntonio Sanchez Navarro 18Antonio Latorre Grueso 3Manuel Morlanes 8Sergi Darder 10Abdon Prats Bastidas 9Siebe Van der Heyden 4Cyle Larin 17Dominik Greif 13Javi Llabres 19Ignacio Vidal Miralles 22Ivan Cuellar Sacristan 25Jaume Vicent Costa Jorda 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio Andres PellegrinoJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cadiz vs Mallorca: Số liệu thống kê
-
CadizMallorca
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút4
-
-
20Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
469Số đường chuyền344
-
-
78%Chuyền chính xác70%
-
-
14Phạm lỗi21
-
-
0Việt vị2
-
-
60Đánh đầu54
-
-
26Đánh đầu thành công31
-
-
1Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công25
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn4
-
-
28Ném biên28
-
-
20Cản phá thành công25
-
-
10Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
123Pha tấn công105
-
-
52Tấn công nguy hiểm29
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation