Kết quả Celta Vigo vs Athletic Bilbao, 03h00 ngày 16/05
Kết quả Celta Vigo vs Athletic Bilbao
Đối đầu Celta Vigo vs Athletic Bilbao
Lịch phát sóng Celta Vigo vs Athletic Bilbao
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/05/202403:00
-
Celta Vigo 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.90O 2.5
1.01U 2.5
0.871
3.40X
3.402
2.10Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.28O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 36
-
Celta Vigo vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
-
23'0-1Alejandro Berenguer Remiro
-
46'Iago Aspas Juncal
Jonathan Bamba0-1 -
46'Óscar Mingueza
Carles Pérez Sayol0-1 -
46'Hugo Alvarez Antunez
Manuel Sanchez De La Pena0-1 -
62'0-1Julen Agirrezabala
Unai Simon -
62'0-1Inaki Williams Dannis
Asier Villalibre -
62'0-1Raul Garcia Escudero
Malcom Adu -
68'Williot Swedberg (Assist:Hugo Alvarez Antunez)1-1
-
71'Hugo Alvarez Antunez (Assist:Damian Rodriguez Sousa)2-1
-
73'Anastasios Douvikas
Jorgen Strand Larsen2-1 -
75'2-1Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Benat Prados Diaz -
75'2-1Mikel Vesga
Daniel García Carrillo -
77'Franco Cervi
Williot Swedberg2-1 -
80'Carl Starfelt2-1
-
90'Franco Cervi2-1
-
Celta Vigo vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
-
Celta Vigo3-4-313Ivan Villar28Carlos Dominguez2Carl Starfelt22Javier Manquillo Gaitan23Manuel Sanchez De La Pena8Francisco Beltran34Damian Rodriguez Sousa7Carles Pérez Sayol19Williot Swedberg18Jorgen Strand Larsen17Jonathan Bamba20Asier Villalibre23Malcom Adu30Unai Gomez7Alejandro Berenguer Remiro14Daniel García Carrillo24Benat Prados Diaz15Inigo Lekue5Yeray Alvarez Lopez4Aitor Paredes19Imanol Garcia de Albeniz1Unai Simon
- Đội hình dự bị
-
11Franco Cervi12Anastasios Douvikas10Iago Aspas Juncal33Hugo Alvarez Antunez3Óscar Mingueza16Jailson Marques Siqueira,Jaja5Renato Fabrizio Tapia Cortijo25Vicente Guaita Panadero4Unai Nunez Gestoso24Miguel Rodriguez Vidal30Hugo Sotelo14Luca De La TorreInaki Williams Dannis 9Mikel Vesga 6Julen Agirrezabala 13Raul Garcia Escudero 22Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria 16Daniel Vivian Moreno 3Ander Herrera Aguera 21Oscar de Marcos Arana Oscar 18Unai Egiluz 27Mikel Jauregizar 31Hugo Rincon 32Aingeru Olabarrieta 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio GiraldezTxingurri Valverde
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
-
Celta VigoAthletic Bilbao
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
15Sút Phạt18
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
522Số đường chuyền462
-
-
82%Chuyền chính xác77%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
30Đánh đầu38
-
-
14Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn10
-
-
24Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
104Pha tấn công118
-
-
58Tấn công nguy hiểm32
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation