Kết quả Celta Vigo vs Girona, 20h00 ngày 28/01
Kết quả Celta Vigo vs Girona
Soi kèo phạt góc Celta Vigo vs Girona, 20h00 ngày 28/01
Đối đầu Celta Vigo vs Girona
Lịch phát sóng Celta Vigo vs Girona
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Girona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/01/202420:00
-
Celta Vigo 10Girona 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.12-0
0.79O 2.5
0.80U 2.5
0.951
2.80X
3.402
2.38Hiệp 1+0
1.11-0
0.78O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Girona
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 22
-
Celta Vigo vs Girona: Diễn biến chính
-
20'0-1Cristian Portugues Manzanera (Assist:Miguel Ortega Gutierrez)
-
50'0-1Daley Blind
-
66'Jailson Marques Siqueira,Jaja
Luca De La Torre0-1 -
66'Mihailo Ristic
Manuel Sanchez De La Pena0-1 -
69'0-1Ivan Martin
Cristian Portugues Manzanera -
71'Jailson Marques Siqueira,Jaja0-1
-
78'Miguel Rodriguez Vidal
Renato Fabrizio Tapia Cortijo0-1 -
79'Carlos Dotor
Carl Starfelt0-1 -
83'0-1Valery Fernandez
Viktor Tsygankov
-
Celta Vigo vs Girona: Đội hình chính và dự bị
-
Celta Vigo3-4-325Vicente Guaita Panadero28Carlos Dominguez2Carl Starfelt4Unai Nunez Gestoso23Manuel Sanchez De La Pena14Luca De La Torre5Renato Fabrizio Tapia Cortijo3Óscar Mingueza18Jorgen Strand Larsen10Iago Aspas Juncal12Anastasios Douvikas9Artem Dovbyk8Viktor Tsygankov24Cristian Portugues Manzanera16Savio Moreira de Oliveira21Yangel Herrera14Aleix Garcia Serrano20Yan Bueno Couto4Arnau Puigmal Martinez17Daley Blind3Miguel Ortega Gutierrez13Paulo Gazzaniga
- Đội hình dự bị
-
16Jailson Marques Siqueira,Jaja21Mihailo Ristic29Miguel Rodriguez Vidal6Carlos Dotor11Franco Cervi20Kevin Vazquez Comesana8Francisco Beltran7Carles Pérez Sayol26Jorge Carrillo Balea30Hugo Sotelo13Ivan Villar19Williot SwedbergValery Fernandez 11Ivan Martin 23Jhon Elmer Solis Romero 22Borja Garcia Freire 10Juan Carlos 1Toni Fuidias Ribera 26Ricard Artero Ruiz 36Pablo Torre 18Christian Ricardo Stuani 7Antal Yaakobishvili 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio GiraldezMichel Angel Sanchez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs Girona: Số liệu thống kê
-
Celta VigoGirona
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút4
-
-
11Sút Phạt12
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
367Số đường chuyền567
-
-
76%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
30Đánh đầu24
-
-
15Đánh đầu thành công12
-
-
5Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người2
-
-
9Đánh chặn20
-
-
21Ném biên21
-
-
21Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
91Pha tấn công111
-
-
41Tấn công nguy hiểm47
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation