Kết quả Celta Vigo vs Granada CF, 20h00 ngày 16/12
Kết quả Celta Vigo vs Granada CF
Nhận định dự đoán Celta Vigo vs Granada, lúc 20h00 ngày 16/12/2023
Đối đầu Celta Vigo vs Granada CF
Lịch phát sóng Celta Vigo vs Granada CF
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/12/202320:00
-
Celta Vigo 6 11Granada CF 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.90O 2.75
0.90U 2.75
0.981
1.59X
4.452
5.20Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.12O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Granada CF
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 17
-
Celta Vigo vs Granada CF: Diễn biến chính
-
20'Jorgen Strand Larsen1-0
-
22'Jorgen Strand Larsen1-0
-
29'Kevin Vazquez Comesana1-0
-
62'Óscar Mingueza
Kevin Vazquez Comesana1-0 -
66'Vicente Guaita Panadero1-0
-
70'Carlos Dotor1-0
-
71'1-0Oscar Melendo
Gonzalo Villar -
72'Luca De La Torre
Jorgen Strand Larsen1-0 -
73'Anastasios Douvikas
Jonathan Bamba1-0 -
75'Mihailo Ristic1-0
-
80'Iago Aspas Juncal1-0
-
82'1-0Alvaro Fernandez
Carlos Neva -
82'1-0Famara Diedhiou
Lucas Boye -
82'1-0Jose Maria Callejon Bueno
Ricard Sanchez Sendra -
84'Carlos Dominguez1-0
-
89'1-0Antonio Puertas
Sergio Ruiz Alonso -
90'1-0Famara Diedhiou
-
90'Francisco Beltran
Carlos Dotor1-0 -
90'1-0Gerard Gumbau
-
Celta Vigo vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Celta Vigo4-4-225Vicente Guaita Panadero21Mihailo Ristic28Carlos Dominguez4Unai Nunez Gestoso20Kevin Vazquez Comesana11Franco Cervi6Carlos Dotor5Renato Fabrizio Tapia Cortijo17Jonathan Bamba18Jorgen Strand Larsen10Iago Aspas Juncal7Lucas Boye11Myrto Uzuni24Gonzalo Villar26Bryan Zaragoza23Gerard Gumbau20Sergio Ruiz Alonso12Ricard Sanchez Sendra14Ignasi Miquel28Raul Torrente15Carlos Neva13Andre Ferreira
- Đội hình dự bị
-
12Anastasios Douvikas8Francisco Beltran3Óscar Mingueza14Luca De La Torre1Agustin Federico Marchesin23Manuel Sanchez De La Pena29Miguel Rodriguez Vidal13Ivan Villar7Carles Pérez Sayol30Hugo Sotelo19Williot Swedberg31Javier DominguezFamara Diedhiou 19Alvaro Fernandez 33Oscar Melendo 21Antonio Puertas 10Jose Maria Callejon Bueno 9Shon Weissman 17Wilson Migueis Manafa Janco 3Njegos Petrovic 18Victor David Diaz Miguel 16Adrian Lopez Garrote 31Fran Árbol 35Miguel Miguel Rubio 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio GiraldezJose Sandoval
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
Celta VigoGranada CF
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
17Sút Phạt24
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
298Số đường chuyền476
-
-
69%Chuyền chính xác82%
-
-
20Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị0
-
-
37Đánh đầu27
-
-
18Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công8
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn5
-
-
16Ném biên31
-
-
20Cản phá thành công8
-
-
9Thử thách11
-
-
112Pha tấn công99
-
-
37Tấn công nguy hiểm31
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation