Kết quả Celta Vigo vs Las Palmas, 19h00 ngày 20/04
Kết quả Celta Vigo vs Las Palmas
Soi kèo phạt góc Celta Vigo vs Las Palmas, 19h ngày 20/04
Đối đầu Celta Vigo vs Las Palmas
Lịch phát sóng Celta Vigo vs Las Palmas
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Las Palmas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202419:00
-
Celta Vigo 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.97O 2.25
0.83U 2.25
1.051
1.91X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Las Palmas
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 32
-
Celta Vigo vs Las Palmas: Diễn biến chính
-
11'0-1Juanma Herzog (Assist:Munir El Haddadi)
-
37'Iago Aspas Juncal (Assist:Carles Pérez Sayol)1-1
-
39'Williot Swedberg (Assist:Iago Aspas Juncal)2-1
-
62'2-1Sandro Ramirez
Sory Kaba -
62'2-1Javier Munoz Jimenez
Enzo Loiodice -
66'Jorgen Strand Larsen2-1
-
66'Jonathan Bamba
Williot Swedberg2-1 -
66'Anastasios Douvikas
Jorgen Strand Larsen2-1 -
71'Anastasios Douvikas (Assist:Iago Aspas Juncal)3-1
-
76'Iago Aspas Juncal (Assist:Anastasios Douvikas)4-1
-
77'4-1Pejino
Maximo Perrone -
77'4-1Fabio Gonzalez
Munir El Haddadi -
78'Luca De La Torre
Francisco Beltran4-1 -
78'Javier Manquillo Gaitan
Iago Aspas Juncal4-1 -
81'4-1Daley Sinkgraven
Sergi Cardona Bermudez -
85'Miguel Rodriguez Vidal
Carles Pérez Sayol4-1
-
Celta Vigo vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị
-
Celta Vigo3-4-325Vicente Guaita Panadero4Unai Nunez Gestoso28Carlos Dominguez3Óscar Mingueza33Hugo Alvarez Antunez8Francisco Beltran16Jailson Marques Siqueira,Jaja7Carles Pérez Sayol19Williot Swedberg18Jorgen Strand Larsen10Iago Aspas Juncal16Sory Kaba17Munir El Haddadi12Enzo Loiodice8Maximo Perrone20Kirian Rodriiguez10Alberto Moleiro4Alex Suarez31Juanma Herzog15Mika Marmol3Sergi Cardona Bermudez13Alvaro Valles
- Đội hình dự bị
-
12Anastasios Douvikas24Miguel Rodriguez Vidal22Javier Manquillo Gaitan14Luca De La Torre17Jonathan Bamba11Franco Cervi9Tadeo Allende23Manuel Sanchez De La Pena30Hugo Sotelo20Kevin Vazquez Comesana13Ivan Villar2Carl StarfeltDaley Sinkgraven 18Sandro Ramirez 9Fabio Gonzalez 25Javier Munoz Jimenez 5Pejino 24Omenuke Mfulu 22Jose Angel Gomez Campana 21Aaron Escandell 1Alvaro Lemos 14Marc Cardona 19Eric Curbelo 6Benito Ramirez Del Toro 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio GiraldezDiego Martinez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs Las Palmas: Số liệu thống kê
-
Celta VigoLas Palmas
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
21Tổng cú sút9
-
-
13Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút3
-
-
8Sút Phạt12
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
342Số đường chuyền765
-
-
82%Chuyền chính xác91%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
6Việt vị1
-
-
24Đánh đầu12
-
-
12Đánh đầu thành công6
-
-
3Cứu thua9
-
-
27Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn11
-
-
19Ném biên18
-
-
27Cản phá thành công20
-
-
6Thử thách5
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
79Pha tấn công129
-
-
35Tấn công nguy hiểm47
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation