Kết quả Celta Vigo vs Rayo Vallecano, 19h00 ngày 31/03
Kết quả Celta Vigo vs Rayo Vallecano
Soi kèo phạt góc Celta Vigo vs Rayo Vallecano, 19h ngày 31/03
Đối đầu Celta Vigo vs Rayo Vallecano
Lịch phát sóng Celta Vigo vs Rayo Vallecano
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202419:00
-
Celta Vigo 30Rayo Vallecano 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.80O 2.25
0.98U 2.25
0.881
2.05X
3.202
3.75Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.75
0.73U 0.75
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 30
-
Celta Vigo vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
-
3'0-0Pep Chavarria
-
16'0-0Andrei Ratiu
Alvaro Garcia -
45'0-0Pathe Ciss
-
46'0-0Alfonso Espino
Pep Chavarria -
46'Renato Fabrizio Tapia Cortijo
Carl Starfelt0-0 -
65'Jailson Marques Siqueira,Jaja
Hugo Sotelo0-0 -
66'0-0Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Sergio Camello -
66'Carles Pérez Sayol
Jonathan Bamba0-0 -
67'Jailson Marques Siqueira,Jaja Goal Disallowed0-0
-
70'Iago Aspas Juncal0-0
-
72'0-0Unai Lopez Cabrera
-
77'Anastasios Douvikas
Jorgen Strand Larsen0-0 -
81'0-0Miguel Crespo da Silva
Isaac Palazon Camacho -
81'0-0Jose Pozo
Oscar Valentín -
83'Carlos Dominguez0-0
-
87'Franco Cervi
Hugo Alvarez Antunez0-0 -
88'Carles Pérez Sayol0-0
-
Celta Vigo vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
-
Celta Vigo3-4-2-125Vicente Guaita Panadero28Carlos Dominguez2Carl Starfelt3Óscar Mingueza23Manuel Sanchez De La Pena30Hugo Sotelo8Francisco Beltran33Hugo Alvarez Antunez17Jonathan Bamba10Iago Aspas Juncal18Jorgen Strand Larsen34Sergio Camello19Jorge de Frutos Sebastian7Isaac Palazon Camacho18Alvaro Garcia17Unai Lopez Cabrera23Oscar Valentín20Ivan Balliu Campeny16Abdul Mumin21Pathe Ciss3Pep Chavarria1Stole Dimitrievski
- Đội hình dự bị
-
11Franco Cervi16Jailson Marques Siqueira,Jaja12Anastasios Douvikas5Renato Fabrizio Tapia Cortijo7Carles Pérez Sayol9Tadeo Allende20Kevin Vazquez Comesana34Damian Rodriguez Sousa22Javier Manquillo Gaitan4Unai Nunez Gestoso13Ivan Villar24Miguel Rodriguez VidalTiago Manuel Dias Correia, Bebe 10Miguel Crespo da Silva 15Andrei Ratiu 2Jose Pozo 6Alfonso Espino 12Oscar Guido Trejo 8Martin Pascual 4Dani Cardenas 13Randy Nteka 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio GiraldezInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
-
Celta VigoRayo Vallecano
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút1
-
-
17Sút Phạt10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
570Số đường chuyền374
-
-
86%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
28Đánh đầu32
-
-
16Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn10
-
-
24Ném biên19
-
-
2Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách10
-
-
123Pha tấn công90
-
-
58Tấn công nguy hiểm40
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation