Kết quả Celta Vigo vs Sociedad, 03h00 ngày 21/01
Kết quả Celta Vigo vs Sociedad
Nhận định dự đoán Celta Vigo vs Real Sociedad, 3h00 ngày 21/1/2024
Đối đầu Celta Vigo vs Sociedad
Lịch phát sóng Celta Vigo vs Sociedad
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/01/202403:00
-
Celta Vigo 10Sociedad 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.80O 2.25
1.12U 2.25
0.791
2.63X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.95-0
0.90O 0.75
0.78U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Sociedad
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 21
-
Celta Vigo vs Sociedad: Diễn biến chính
-
11'0-1Brais Mendez (Assist:Benat Turrientes)
-
15'Miguel Rodriguez Vidal0-1
-
30'0-1Jon Aramburu
-
39'0-1Kieran Tierney
Aihen Munoz Capellan -
46'0-1Aritz Elustondo
Jon Aramburu -
58'Hugo Alvarez Antunez
Óscar Mingueza0-1 -
58'Carles Pérez Sayol
Miguel Rodriguez Vidal0-1 -
58'Anastasios Douvikas
Iago Aspas Juncal0-1 -
64'0-1Mikel Oyarzabal
Jon Magunazelaia Argoitia -
65'0-1Mikel Merino Zazon
Jon Ander Olasagasti -
76'Williot Swedberg
Jorgen Strand Larsen0-1 -
76'Jailson Marques Siqueira,Jaja
Luca De La Torre0-1 -
78'0-1Arsen Zakharyan
Benat Turrientes -
84'0-1Mikel Merino Zazon
-
Celta Vigo vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị
-
Celta Vigo4-4-225Vicente Guaita Panadero23Manuel Sanchez De La Pena28Carlos Dominguez4Unai Nunez Gestoso3Óscar Mingueza14Luca De La Torre6Carlos Dotor5Renato Fabrizio Tapia Cortijo29Miguel Rodriguez Vidal18Jorgen Strand Larsen10Iago Aspas Juncal28Jon Magunazelaia Argoitia19Sadiq Umar23Brais Mendez16Jon Ander Olasagasti22Benat Turrientes39Jon Aramburu5Igor Zubeldia24Robin Le Normand20Jon Pacheco3Aihen Munoz Capellan1Alex Remiro
- Đội hình dự bị
-
16Jailson Marques Siqueira,Jaja12Anastasios Douvikas33Hugo Alvarez Antunez7Carles Pérez Sayol19Williot Swedberg21Mihailo Ristic20Kevin Vazquez Comesana26Jorge Carrillo Balea8Francisco Beltran30Hugo Sotelo2Carl Starfelt27Raúl GarcíaArsen Zakharyan 12Mikel Merino Zazon 8Aritz Elustondo 6Mikel Oyarzabal 10Kieran Tierney 17Sheraldo Becker 11Andre Silva 21Unai Marrero Larranaga 13Urko Gonzalez de Zarate 15Pablo Marin Tejada 29Jon Martín 36Iñaki Rupérez 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio GiraldezImanol Alguacil
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs Sociedad: Số liệu thống kê
-
Celta VigoSociedad
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút2
-
-
19Sút Phạt16
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
428Số đường chuyền470
-
-
76%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
35Đánh đầu43
-
-
20Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn9
-
-
31Ném biên31
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công22
-
-
13Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
101Pha tấn công109
-
-
53Tấn công nguy hiểm33
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation