Kết quả Celta Vigo vs Valencia, 21h15 ngày 26/05
Kết quả Celta Vigo vs Valencia
Soi kèo phạt góc Celta Vigo vs Valencia CF, 21h15 ngày 26/05
Đối đầu Celta Vigo vs Valencia
Lịch phát sóng Celta Vigo vs Valencia
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Valencia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202421:15
-
Valencia2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.96O 2.5
0.94U 2.5
0.921
1.92X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.83O 1
0.93U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Valencia
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 38
-
Celta Vigo vs Valencia: Diễn biến chính
-
5'0-1Carlos Dominguez(OW)
-
49'Iago Aspas Juncal1-1
-
60'1-2Alberto Mari
-
62'Anastasios Douvikas (Assist:Iago Aspas Juncal)2-2
-
64'Jorgen Strand Larsen
Anastasios Douvikas2-2 -
65'Renato Fabrizio Tapia Cortijo
Carlos Dominguez2-2 -
65'Tadeo Allende
Williot Swedberg2-2 -
69'2-2Javier Guerra
Hugo Guillamon -
69'2-2Peter Federico Gonzalez Carmona
Diego Lopez Noguerol -
71'Javier Rueda
Kevin Vazquez Comesana2-2 -
75'Carlos Dotor
Iago Aspas Juncal2-2 -
78'2-2Hugo Gonzalez
Sergi Canos -
78'2-2Hugo Duro
Alberto Mari -
80'2-2Ruben Iranzo
Thierry Correia
-
Celta Vigo vs Valencia: Đội hình chính và dự bị
-
Celta Vigo3-4-313Ivan Villar28Carlos Dominguez38Yoel Lago20Kevin Vazquez Comesana3Óscar Mingueza30Hugo Sotelo8Francisco Beltran24Miguel Rodriguez Vidal19Williot Swedberg12Anastasios Douvikas10Iago Aspas Juncal10Domingos Andre Ribeiro Almeida22Alberto Mari16Diego Lopez Noguerol6Hugo Guillamon18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu7Sergi Canos20Dimitri Foulquier3Cristhian Mosquera34Yarek Gasiorowski12Thierry Correia25Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
9Tadeo Allende18Jorgen Strand Larsen5Renato Fabrizio Tapia Cortijo6Carlos Dotor40Javier Rueda21Mihailo Ristic22Javier Manquillo Gaitan4Unai Nunez Gestoso23Manuel Sanchez De La Pena37Cesar Gonzalez Fernandez14Luca De La Torre17Jonathan BambaPeter Federico Gonzalez Carmona 11Hugo Duro 9Javier Guerra 8Hugo Gonzalez 30Ruben Iranzo 31Cristian Rivero Sabater 13Pablo Gozalbez Gilabert 27Cenk ozkacar 15Roman Yaremchuk 17Vicent Abril 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio GiraldezCarlos Corberan
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs Valencia: Số liệu thống kê
-
Celta VigoValencia
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
19Sút Phạt20
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
511Số đường chuyền433
-
-
86%Chuyền chính xác82%
-
-
17Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị1
-
-
10Đánh đầu14
-
-
5Đánh đầu thành công7
-
-
0Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn11
-
-
19Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công24
-
-
6Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
86Pha tấn công83
-
-
41Tấn công nguy hiểm53
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation