Kết quả Celta Vigo vs Valencia, 21h15 ngày 26/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2023-2024 » vòng 38

  • Celta Vigo vs Valencia: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    Carlos Dominguez(OW)
  • 49'
    Iago Aspas Juncal goal 
    1-1
  • 60'
    1-2
    goal Alberto Mari
  • 62'
    Anastasios Douvikas (Assist:Iago Aspas Juncal) goal 
    2-2
  • 64'
    Jorgen Strand Larsen  
    Anastasios Douvikas  
    2-2
  • 65'
    Renato Fabrizio Tapia Cortijo  
    Carlos Dominguez  
    2-2
  • 65'
    Tadeo Allende  
    Williot Swedberg  
    2-2
  • 69'
    2-2
     Javier Guerra
     Hugo Guillamon
  • 69'
    2-2
     Peter Federico Gonzalez Carmona
     Diego Lopez Noguerol
  • 71'
    Javier Rueda  
    Kevin Vazquez Comesana  
    2-2
  • 75'
    Carlos Dotor  
    Iago Aspas Juncal  
    2-2
  • 78'
    2-2
     Hugo Gonzalez
     Sergi Canos
  • 78'
    2-2
     Hugo Duro
     Alberto Mari
  • 80'
    2-2
     Ruben Iranzo
     Thierry Correia
  • Celta Vigo vs Valencia: Đội hình chính và dự bị

  • Celta Vigo3-4-3
    13
    Ivan Villar
    28
    Carlos Dominguez
    38
    Yoel Lago
    20
    Kevin Vazquez Comesana
    3
    Óscar Mingueza
    30
    Hugo Sotelo
    8
    Francisco Beltran
    24
    Miguel Rodriguez Vidal
    19
    Williot Swedberg
    12
    Anastasios Douvikas
    10
    Iago Aspas Juncal
    10
    Domingos Andre Ribeiro Almeida
    22
    Alberto Mari
    16
    Diego Lopez Noguerol
    6
    Hugo Guillamon
    18
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    7
    Sergi Canos
    20
    Dimitri Foulquier
    3
    Cristhian Mosquera
    34
    Yarek Gasiorowski
    12
    Thierry Correia
    25
    Giorgi Mamardashvili
    Valencia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Tadeo Allende
    18Jorgen Strand Larsen
    5Renato Fabrizio Tapia Cortijo
    6Carlos Dotor
    40Javier Rueda
    21Mihailo Ristic
    22Javier Manquillo Gaitan
    4Unai Nunez Gestoso
    23Manuel Sanchez De La Pena
    37Cesar Gonzalez Fernandez
    14Luca De La Torre
    17Jonathan Bamba
    Peter Federico Gonzalez Carmona 11
    Hugo Duro 9
    Javier Guerra 8
    Hugo Gonzalez 30
    Ruben Iranzo 31
    Cristian Rivero Sabater 13
    Pablo Gozalbez Gilabert 27
    Cenk ozkacar 15
    Roman Yaremchuk 17
    Vicent Abril 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Giraldez
    Carlos Corberan
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Celta Vigo vs Valencia: Số liệu thống kê

  • Celta Vigo
    Valencia
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 511
    Số đường chuyền
    433
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation