Kết quả Celta Vigo vs Villarreal, 21h15 ngày 05/05
Kết quả Celta Vigo vs Villarreal
Nhận định Celta Vigo vs Villarreal, 21h15 ngày 5/5
Đối đầu Celta Vigo vs Villarreal
Lịch phát sóng Celta Vigo vs Villarreal
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202421:15
-
Celta Vigo 43Villarreal 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.75
0.83U 2.75
1.031
2.25X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Villarreal
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 34
-
Celta Vigo vs Villarreal: Diễn biến chính
-
12'0-1Alberto Moreno (Assist:Daniel Parejo Munoz,Parejo)
-
16'0-1Santi Comesana Card changed
-
17'0-1Santi Comesana
-
22'Iago Aspas Juncal1-1
-
25'Javier Manquillo Gaitan1-1
-
33'Damian Rodriguez Sousa1-1
-
39'Jorgen Strand Larsen (Assist:Damian Rodriguez Sousa)2-1
-
46'2-1Jorge Cuenca
Yerson Mosquera -
46'Mihailo Ristic
Damian Rodriguez Sousa2-1 -
46'Luca De La Torre
Javier Manquillo Gaitan2-1 -
56'2-1Alfonso Pedraza Sag
Alberto Moreno -
56'2-1Francis Coquelin
Ilias Akhomach -
64'Williot Swedberg2-1
-
65'Franco Cervi
Williot Swedberg2-1 -
65'2-2Goncalo Manuel Ganchinho Guedes (Assist:Alexander Sorloth)
-
74'2-2Jose Luis Morales Martin
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes -
79'2-2Etienne Capoue
Daniel Parejo Munoz,Parejo -
80'Anastasios Douvikas
Hugo Alvarez Antunez2-2 -
80'Carles Pérez Sayol
Francisco Beltran2-2 -
82'Anastasios Douvikas (Assist:Iago Aspas Juncal)3-2
-
85'Anastasios Douvikas3-2
-
Celta Vigo vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Celta Vigo3-4-325Vicente Guaita Panadero16Jailson Marques Siqueira,Jaja2Carl Starfelt22Javier Manquillo Gaitan33Hugo Alvarez Antunez8Francisco Beltran34Damian Rodriguez Sousa3Óscar Mingueza19Williot Swedberg18Jorgen Strand Larsen10Iago Aspas Juncal9Goncalo Manuel Ganchinho Guedes11Alexander Sorloth27Ilias Akhomach4Santi Comesana10Daniel Parejo Munoz,Parejo16Alejandro Baena Rodriguez17Francisco Femenia Far, Kiko3Raul Albiol Tortajada2Yerson Mosquera18Alberto Moreno13Filip Jorgensen
- Đội hình dự bị
-
11Franco Cervi12Anastasios Douvikas21Mihailo Ristic7Carles Pérez Sayol14Luca De La Torre9Tadeo Allende20Kevin Vazquez Comesana4Unai Nunez Gestoso24Miguel Rodriguez Vidal28Carlos Dominguez30Hugo Sotelo13Ivan VillarEtienne Capoue 6Francis Coquelin 19Alfonso Pedraza Sag 24Jorge Cuenca 5Jose Luis Morales Martin 15Aissa Mandi 23Jose Manuel Reina Paez 1Manuel Trigueros Munoz 14Ramon Terrats Espacio 20Eric Bertrand Bailly 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio GiraldezMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
Celta VigoVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
23Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút4
-
-
4Sút Phạt10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
599Số đường chuyền522
-
-
94%Chuyền chính xác87%
-
-
11Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị1
-
-
10Đánh đầu14
-
-
6Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn12
-
-
7Ném biên11
-
-
2Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
108Pha tấn công79
-
-
57Tấn công nguy hiểm33
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation