Kết quả Getafe vs Athletic Bilbao, 02h00 ngày 04/05
Kết quả Getafe vs Athletic Bilbao
Nhận định Getafe vs Athletic Bilbao, 2h ngày 04/05
Đối đầu Getafe vs Athletic Bilbao
Lịch phát sóng Getafe vs Athletic Bilbao
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202402:00
-
Getafe0Athletic Bilbao 2 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.88O 2.25
0.99U 2.25
0.761
3.30X
3.102
2.15Hiệp 1+0
1.25-0
0.68O 0.75
0.78U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 34
-
Getafe vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
-
27'0-1Inaki Williams Dannis (Assist:Nico Williams)
-
51'0-2Inaki Williams Dannis (Assist:Nico Williams)
-
58'0-2Yeray Alvarez Lopez
-
59'Juanmi Latasa
Ilaix Moriba0-2 -
62'0-2Mikel Vesga
Alejandro Berenguer Remiro -
72'0-2Aitor Paredes
-
74'Fabricio Angileri
Diego Rico Salguero0-2 -
76'0-2Mikel Jauregizar
Unai Gomez -
76'0-2Daniel García Carrillo
Ander Herrera Aguera -
79'0-2Aitor Paredes
-
82'0-2Imanol Garcia de Albeniz
Inaki Williams Dannis -
82'0-2Raul Garcia Escudero
Nico Williams -
86'Luis Milla Penalty confirmed0-2
-
88'Mason Greenwood0-2
-
89'Carles Alena Castillo
Nemanja Maksimovic0-2 -
89'Jeremy Jorge
Jaime Mata0-2
-
Getafe vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe4-2-3-113David Soria16Diego Rico Salguero15Omar Federico Alderete Fernandez2Djene Dakonam18Jose Angel Carmona5Luis Milla20Nemanja Maksimovic9Oscar Rodriguez Arnaiz24Ilaix Moriba12Mason Greenwood7Jaime Mata9Inaki Williams Dannis7Alejandro Berenguer Remiro30Unai Gomez11Nico Williams24Benat Prados Diaz21Ander Herrera Aguera18Oscar de Marcos Arana Oscar5Yeray Alvarez Lopez4Aitor Paredes15Inigo Lekue1Unai Simon
- Đội hình dự bị
-
3Fabricio Angileri11Carles Alena Castillo14Juanmi Latasa38Jeremy Jorge1Daniel Fuzato25Yellu Santiago4Gastron Alvarez32Jordi Martin37Alberto Risco31Yassin TallalMikel Vesga 6Imanol Garcia de Albeniz 19Raul Garcia Escudero 22Daniel García Carrillo 14Mikel Jauregizar 31Asier Villalibre 20Gorka Guruzeta Rodriguez 12Julen Agirrezabala 13Iker Muniain Goni 10Malcom Adu 23Hugo Rincon 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezTxingurri Valverde
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
-
GetafeAthletic Bilbao
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
34Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
12Cản sút2
-
-
8Sút Phạt10
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
530Số đường chuyền307
-
-
80%Chuyền chính xác68%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị0
-
-
39Đánh đầu31
-
-
20Đánh đầu thành công15
-
-
0Cứu thua9
-
-
26Rê bóng thành công8
-
-
4Thay người5
-
-
10Đánh chặn5
-
-
31Ném biên15
-
-
26Cản phá thành công8
-
-
5Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
143Pha tấn công78
-
-
67Tấn công nguy hiểm22
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation