Kết quả Getafe vs Atletico Madrid, 03h00 ngày 16/05
Kết quả Getafe vs Atletico Madrid
Nhận định Getafe vs Atletico Madrid, 3h ngày 16/5
Đối đầu Getafe vs Atletico Madrid
Lịch phát sóng Getafe vs Atletico Madrid
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/05/202403:00
-
Getafe 40Atletico Madrid 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.90O 2.25
0.86U 2.25
1.021
4.50X
3.502
1.80Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.07O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
La Liga 2023-2024 » vòng 36
-
Getafe vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
14'Diego Rico Salguero0-0
-
17'0-0Axel Witsel
-
27'0-1Antoine Griezmann (Assist:Rodrigo De Paul)
-
42'0-2Antoine Griezmann (Assist:Samuel Dias Lino)
-
45'0-2Antoine Griezmann Goal awarded
-
46'Jaime Mata
Ilaix Moriba0-2 -
46'0-2Caesar Azpilicueta
Pablo Barrios -
46'Juanmi Latasa
Diego Rico Salguero0-2 -
46'Jordi Martin
Carles Alena Castillo0-2 -
51'0-3Antoine Griezmann (Assist:Samuel Dias Lino)
-
55'Omar Federico Alderete Fernandez0-3
-
57'Yellu Santiago
Luis Milla0-3 -
67'0-3Rodrigo Riquelme
Angel Correa -
70'Alberto Risco
Oscar Rodriguez Arnaiz0-3 -
76'0-3Saul Niguez Esclapez
Samuel Dias Lino -
77'0-3Jose Maria Gimenez de Vargas
-
87'0-3Reinildo Mandava
Marcos Llorente Moreno -
87'0-3Memphis Depay
Antoine Griezmann -
88'Yellu Santiago0-3
-
88'0-3Mario Hermoso Canseco
-
90'Gastron Alvarez0-3
-
Getafe vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe4-4-1-113David Soria16Diego Rico Salguero15Omar Federico Alderete Fernandez4Gastron Alvarez18Jose Angel Carmona9Oscar Rodriguez Arnaiz5Luis Milla20Nemanja Maksimovic11Carles Alena Castillo24Ilaix Moriba12Mason Greenwood10Angel Correa24Pablo Barrios5Rodrigo De Paul6Jorge Resurreccion Merodio, Koke7Antoine Griezmann14Marcos Llorente Moreno20Axel Witsel2Jose Maria Gimenez de Vargas22Mario Hermoso Canseco12Samuel Dias Lino13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
25Yellu Santiago14Juanmi Latasa7Jaime Mata32Jordi Martin37Alberto Risco3Fabricio Angileri1Daniel Fuzato30Nabil AberdinReinildo Mandava 23Memphis Depay 9Caesar Azpilicueta 3Saul Niguez Esclapez 8Rodrigo Riquelme 17Arthur Vermeeren 18Gabriel Armando de Abreu 4Stefan Savic 15Horatiu Moldovan 1Alvaro Morata 19Antonio Gomis 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
GetafeAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút2
-
-
14Sút Phạt15
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
454Số đường chuyền561
-
-
86%Chuyền chính xác88%
-
-
17Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị6
-
-
28Đánh đầu16
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn7
-
-
17Ném biên15
-
-
12Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
128Pha tấn công84
-
-
47Tấn công nguy hiểm31
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation