Kết quả Getafe vs Celta Vigo, 20h00 ngày 11/02
Kết quả Getafe vs Celta Vigo
Nhận định Getafe vs Celta Vigo, lúc 20h00 ngày 11/2
Đối đầu Getafe vs Celta Vigo
Lịch phát sóng Getafe vs Celta Vigo
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/02/202420:00
-
Getafe 13Celta Vigo 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2
0.94U 2
0.941
2.40X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.75
0.95U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Celta Vigo
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 24
-
Getafe vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
38'Mason Greenwood Penalty cancelled0-0
-
41'Borja Mayoral Moya1-0
-
45'Jaime Mata2-0
-
50'2-0Renato Fabrizio Tapia Cortijo
-
55'2-0Iago Aspas Juncal
Jailson Marques Siqueira,Jaja -
55'2-0Tadeo Allende
Óscar Mingueza -
62'Mason Greenwood2-0
-
71'2-1Jorgen Strand Larsen (Assist:Javier Manquillo Gaitan)
-
75'Carles Alena Castillo
Jordi Martin2-1 -
80'2-1Anastasios Douvikas
Jorgen Strand Larsen -
80'2-1Hugo Sotelo
Renato Fabrizio Tapia Cortijo -
82'2-1Mihailo Ristic
-
85'2-2Tadeo Allende (Assist:Iago Aspas Juncal)
-
86'2-2Kevin Vazquez Comesana
Javier Manquillo Gaitan -
87'Ilaix Moriba
Nemanja Maksimovic2-2 -
87'Jose Angel Carmona
Juan Antonio Iglesias Sanchez2-2 -
89'Jaime Mata (Assist:Mason Greenwood)3-2
-
Getafe vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe4-4-213David Soria16Diego Rico Salguero15Omar Federico Alderete Fernandez2Djene Dakonam21Juan Antonio Iglesias Sanchez32Jordi Martin5Luis Milla20Nemanja Maksimovic12Mason Greenwood7Jaime Mata19Borja Mayoral Moya3Óscar Mingueza18Jorgen Strand Larsen14Luca De La Torre22Javier Manquillo Gaitan16Jailson Marques Siqueira,Jaja8Francisco Beltran21Mihailo Ristic5Renato Fabrizio Tapia Cortijo4Unai Nunez Gestoso28Carlos Dominguez25Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
24Ilaix Moriba11Carles Alena Castillo18Jose Angel Carmona1Daniel Fuzato6Domingos Duarte9Oscar Rodriguez Arnaiz14Juanmi Latasa25Jesús Santiago33Alejandro HerranzTadeo Allende 9Anastasios Douvikas 12Kevin Vazquez Comesana 20Iago Aspas Juncal 10Hugo Sotelo 30Franco Cervi 11Ivan Villar 13Manuel Sanchez De La Pena 23Carles Pérez Sayol 7Miguel Rodriguez Vidal 24Jorge Carrillo Balea 26Carl Starfelt 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
GetafeCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút2
-
-
14Sút Phạt18
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
395Số đường chuyền419
-
-
68%Chuyền chính xác73%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị2
-
-
39Đánh đầu31
-
-
20Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn14
-
-
29Ném biên29
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công20
-
-
13Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
130Pha tấn công97
-
-
39Tấn công nguy hiểm41
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation