Kết quả Getafe vs Girona, 00h30 ngày 17/03
Kết quả Getafe vs Girona
Nhận định Getafe vs Girona, 0h30 ngày 17/03
Đối đầu Getafe vs Girona
Lịch phát sóng Getafe vs Girona
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Girona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202400:30
-
Getafe 41Girona 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2.5
0.92U 2.5
0.981
2.75X
3.302
2.50Hiệp 1+0
1.08-0
0.80O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Girona
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 29
-
Getafe vs Girona: Diễn biến chính
-
9'0-0Savio Moreira de Oliveira
-
11'Omar Federico Alderete Fernandez0-0
-
12'Omar Federico Alderete Fernandez Card changed0-0
-
15'0-0Aleix Garcia Serrano
-
34'Jesús Santiago (Assist:Ilaix Moriba)1-0
-
39'1-0Cristian Portugues Manzanera
-
52'Luis Milla1-0
-
54'1-0Jhon Elmer Solis Romero
Aleix Garcia Serrano -
57'Diego Rico Salguero
Gastron Alvarez1-0 -
68'Carles Alena Castillo
Ilaix Moriba1-0 -
68'Jaime Mata
Jesús Santiago1-0 -
77'1-0Antonino Jastin
Pablo Torre -
77'1-0Christian Ricardo Stuani
Cristian Portugues Manzanera -
86'1-0Christian Ricardo Stuani
-
90'Jose Angel Carmona1-0
-
90'Domingos Duarte
Juan Antonio Iglesias Sanchez1-0 -
90'Jose Angel Carmona
Oscar Rodriguez Arnaiz1-0 -
90'Oscar Rodriguez Arnaiz1-0
-
Getafe vs Girona: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe4-1-4-113David Soria4Gastron Alvarez15Omar Federico Alderete Fernandez2Djene Dakonam21Juan Antonio Iglesias Sanchez25Jesús Santiago20Nemanja Maksimovic24Ilaix Moriba5Luis Milla12Mason Greenwood9Oscar Rodriguez Arnaiz9Artem Dovbyk24Cristian Portugues Manzanera18Pablo Torre16Savio Moreira de Oliveira23Ivan Martin14Aleix Garcia Serrano20Yan Bueno Couto25Garcia Erick15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe17Daley Blind13Paulo Gazzaniga
- Đội hình dự bị
-
6Domingos Duarte11Carles Alena Castillo16Diego Rico Salguero7Jaime Mata18Jose Angel Carmona3Fabricio Angileri1Daniel Fuzato14Juanmi Latasa32Jordi MartinJhon Elmer Solis Romero 22Antonino Jastin 31Christian Ricardo Stuani 7Juan Carlos 1Valery Fernandez 11Toni Fuidias Ribera 26Arnau Puigmal Martinez 4Antal Yaakobishvili 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezMichel Angel Sanchez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Girona: Số liệu thống kê
-
GetafeGirona
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút1
-
-
15Sút Phạt17
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
337Số đường chuyền471
-
-
73%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
31Đánh đầu23
-
-
11Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người3
-
-
7Đánh chặn15
-
-
19Ném biên22
-
-
21Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
102Pha tấn công90
-
-
38Tấn công nguy hiểm49
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation