Kết quả Getafe vs Granada CF, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Getafe vs Granada CF
Nhận định Getafe vs Granada, 3h00 ngày 30/1
Đối đầu Getafe vs Granada CF
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Thứ ba, Ngày 30/01/202403:00
-
Getafe 22Granada CF 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.25
1.03U 2.25
0.871
1.75X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.75
0.75U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Granada CF
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 22
-
Getafe vs Granada CF: Diễn biến chính
-
13'Diego Rico Salguero0-0
-
21'Mason Greenwood (Assist:Juan Antonio Iglesias Sanchez)1-0
-
36'Borja Mayoral Moya2-0
-
57'2-0Gonzalo Villar Penalty awarded
-
59'2-0Oscar Melendo
Gerard Gumbau -
59'2-0Myrto Uzuni
-
63'Enes Unal
Jaime Mata2-0 -
71'Carles Alena Castillo
Borja Mayoral Moya2-0 -
71'Fabricio Angileri
Jordi Martin2-0 -
81'Gastron Alvarez
Jesús Santiago2-0 -
87'2-0Bruno Mendez Cittadini
-
88'2-0Faitout Maouassa
Carlos Neva -
89'2-0Antonio Puertas
Myrto Uzuni -
90'Mason Greenwood2-0
-
Getafe vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe4-4-213David Soria16Diego Rico Salguero15Omar Federico Alderete Fernandez2Djene Dakonam21Juan Antonio Iglesias Sanchez32Jordi Martin25Jesús Santiago20Nemanja Maksimovic12Mason Greenwood19Borja Mayoral Moya7Jaime Mata11Myrto Uzuni8Douglas Matias Arezo Martinez26Bryan Zaragoza23Gerard Gumbau20Sergio Ruiz Alonso24Gonzalo Villar12Ricard Sanchez Sendra2Bruno Mendez Cittadini14Ignasi Miquel15Carlos Neva25Augusto Batalla
- Đội hình dự bị
-
3Fabricio Angileri11Carles Alena Castillo10Enes Unal4Gastron Alvarez1Daniel Fuzato6Domingos Duarte23Stefan Mitrovic9Oscar Rodriguez Arnaiz14Juanmi LatasaFaitout Maouassa 3Oscar Melendo 21Antonio Puertas 10Kamil Piatkowski 22Raul Torrente 28Adrian Lopez Garrote 31Miguel Miguel Rubio 4Jose Maria Callejon Bueno 9Marc Martinez Aranda 13Lassina Sangare 36Eghosa Bello 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezJose Sandoval
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
GetafeGranada CF
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài13
-
-
3Cản sút5
-
-
16Sút Phạt20
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
318Số đường chuyền498
-
-
68%Chuyền chính xác79%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị5
-
-
47Đánh đầu39
-
-
21Đánh đầu thành công22
-
-
3Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người3
-
-
3Đánh chặn3
-
-
21Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
106Pha tấn công89
-
-
34Tấn công nguy hiểm45
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation