Kết quả Getafe vs Rayo Vallecano, 22h59 ngày 02/01
Kết quả Getafe vs Rayo Vallecano
Soi kèo nhà cái Getafe vs Rayo Vallecano, 23h00 ngày 2/1/2024
Đối đầu Getafe vs Rayo Vallecano
Lịch phát sóng Getafe vs Rayo Vallecano
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
Thứ ba, Ngày 02/01/202422:59
-
Getafe 6 30Rayo Vallecano 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2
0.98U 2
0.901
2.20X
3.202
3.30Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.75
0.89U 0.75
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 19
-
Getafe vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
-
4'0-0Alfonso Espino
-
19'Djene Dakonam0-0
-
23'Juanmi Latasa0-0
-
38'0-0Enrique Perez Munoz
-
40'Juanmi Latasa0-0
-
45'0-1Sergio Camello
-
46'0-1Pep Chavarria
Alfonso Espino -
46'0-1Randy Nteka
Enrique Perez Munoz -
47'0-2Sergio Camello (Assist:Randy Nteka)
-
50'Mason Greenwood0-2
-
54'Jaime Mata0-2
-
57'Jose Angel Carmona
Jaime Mata0-2 -
57'0-2Pathe Ciss
Unai Lopez Cabrera -
62'Borja Mayoral Moya Penalty cancelled0-2
-
69'Damian Nicolas Suarez0-2
-
69'Carles Alena Castillo
Gastron Alvarez0-2 -
69'Enes Unal
Luis Milla0-2 -
69'Omar Federico Alderete Fernandez
Damian Nicolas Suarez0-2 -
75'0-2Radamel Falcao
Sergio Camello -
77'Stefan Mitrovic
Djene Dakonam0-2 -
82'Omar Federico Alderete Fernandez0-2
-
86'0-2Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Jorge de Frutos Sebastian -
90'0-2Pathe Ciss
-
Getafe vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe4-4-213David Soria16Diego Rico Salguero4Gastron Alvarez2Djene Dakonam22Damian Nicolas Suarez7Jaime Mata5Luis Milla20Nemanja Maksimovic12Mason Greenwood14Juanmi Latasa19Borja Mayoral Moya34Sergio Camello14Enrique Perez Munoz7Isaac Palazon Camacho17Unai Lopez Cabrera23Oscar Valentín19Jorge de Frutos Sebastian20Ivan Balliu Campeny5Aridane Hernandez Umpierrez24Florian Lejeune12Alfonso Espino1Stole Dimitrievski
- Đội hình dự bị
-
15Omar Federico Alderete Fernandez23Stefan Mitrovic11Carles Alena Castillo18Jose Angel Carmona10Enes Unal3Fabricio Angileri1Daniel Fuzato17Anthony Lozano6Domingos Duarte21Juan Antonio Iglesias Sanchez32Jordi MartinRadamel Falcao 9Tiago Manuel Dias Correia, Bebe 10Pathe Ciss 21Pep Chavarria 3Randy Nteka 11Abdul Mumin 16Andrei Ratiu 2Diego Mendez 29Jose Pozo 6Raul de Tomas 22Dani Cardenas 13Martin Pascual 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
-
GetafeRayo Vallecano
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
0Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút1
-
-
21Sút Phạt18
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
300Số đường chuyền512
-
-
70%Chuyền chính xác83%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị4
-
-
28Đánh đầu20
-
-
15Đánh đầu thành công9
-
-
6Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn5
-
-
22Ném biên17
-
-
8Cản phá thành công12
-
-
3Thử thách4
-
-
82Pha tấn công115
-
-
36Tấn công nguy hiểm47
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation