Kết quả Getafe vs Real Madrid, 03h00 ngày 02/02
Kết quả Getafe vs Real Madrid
Nhận định Getafe vs Real Madrid, 3h00 ngày 2/2
Đối đầu Getafe vs Real Madrid
Lịch phát sóng Getafe vs Real Madrid
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/02/202403:00
-
Getafe 10Real Madrid 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.83-1
1.05O 2.5
0.95U 2.5
0.931
4.80X
3.802
1.65Hiệp 1+0.25
1.13-0.25
0.78O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Real Madrid
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 20
-
Getafe vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
14'0-1Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu (Assist:Lucas Vazquez Iglesias)
-
26'Djene Dakonam0-1
-
30'0-1Ferland Mendy
-
46'0-1Eduardo Camavinga
Antonio Rudiger -
46'Juanmi Latasa
Domingos Duarte0-1 -
46'Diego Rico Salguero
Djene Dakonam0-1 -
46'Jordi Martin
Jose Angel Carmona0-1 -
56'0-2Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu (Assist:Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior)
-
75'0-2Rodrygo Silva De Goes
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior -
88'0-2Daniel Carvajal Ramos
Jude Bellingham -
88'0-2Brahim Diaz
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu -
88'Jesús Santiago
Nemanja Maksimovic0-2 -
88'Jaime Mata
Borja Mayoral Moya0-2 -
90'0-2Aurelien Tchouameni
-
Getafe vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe4-4-213David Soria4Gastron Alvarez15Omar Federico Alderete Fernandez6Domingos Duarte22Damian Nicolas Suarez20Nemanja Maksimovic5Luis Milla2Djene Dakonam18Jose Angel Carmona19Borja Mayoral Moya12Mason Greenwood14Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior10Luka Modric15Santiago Federico Valverde Dipetta18Aurelien Tchouameni5Jude Bellingham17Lucas Vazquez Iglesias22Antonio Rudiger6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho23Ferland Mendy13Andriy Lunin
- Đội hình dự bị
-
16Diego Rico Salguero7Jaime Mata25Jesús Santiago14Juanmi Latasa32Jordi Martin3Fabricio Angileri1Daniel Fuzato9Oscar Rodriguez Arnaiz11Carles Alena Castillo21Juan Antonio Iglesias SanchezRodrygo Silva De Goes 11Eduardo Camavinga 12Daniel Carvajal Ramos 2Brahim Diaz 21Toni Kroos 8Kepa Arrizabalaga Revuelta 25Daniel Ceballos Fernandez 19Arda Guler 24Francisco Gonzalez 30Fran Garcia 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
GetafeReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút2
-
-
9Sút Phạt18
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
416Số đường chuyền596
-
-
81%Chuyền chính xác88%
-
-
16Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị4
-
-
30Đánh đầu20
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
7Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn8
-
-
21Ném biên11
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách17
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
116Pha tấn công75
-
-
38Tấn công nguy hiểm42
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation