Kết quả Girona vs Barcelona, 23h30 ngày 04/05
Kết quả Girona vs Barcelona
Nhận định Girona vs Barcelona, 23h30 ngày 4/5
Đối đầu Girona vs Barcelona
Lịch phát sóng Girona vs Barcelona
Phong độ Girona gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202423:30
-
Girona4Barcelona 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.99O 3.25
0.94U 3.25
0.941
2.75X
3.802
2.30Hiệp 1+0
1.11-0
0.80O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Girona vs Barcelona
-
Sân vận động: Municipal de Montilivi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
La Liga 2023-2024 » vòng 34
-
Girona vs Barcelona: Diễn biến chính
-
3'0-1Andreas Christensen (Assist:Lamine Yamal)
-
4'Artem Dovbyk (Assist:Ivan Martin)1-1
-
28'1-1Jules Kounde
-
39'1-1Ronald Federico Araujo da Silva
-
43'1-1Sergi Roberto Carnicer
-
44'1-1Lamine Yamal Penalty awarded
-
45'1-2Robert Lewandowski
-
65'Yan Bueno Couto
Viktor Tsygankov1-2 -
65'Cristian Portugues Manzanera (Assist:Artem Dovbyk)2-2
-
65'Cristian Portugues Manzanera
David Lopez Silva2-2 -
67'Miguel Ortega Gutierrez (Assist:Cristian Portugues Manzanera)3-2
-
69'3-2Pedro Golzalez Lopez
Andreas Christensen -
69'3-2Raphael Dias Belloli,Raphinha
Fermin Lopez -
75'Cristian Portugues Manzanera (Assist:Savio Moreira de Oliveira)4-2
-
79'4-2Oriol Romeu Vidal
Sergi Roberto Carnicer -
79'4-2Ferran Torres
Robert Lewandowski -
84'4-2Joao Felix Sequeira
Lamine Yamal -
86'Valery Fernandez
Savio Moreira de Oliveira4-2
-
Girona vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Girona4-2-3-113Paulo Gazzaniga3Miguel Ortega Gutierrez17Daley Blind5David Lopez Silva25Garcia Erick14Aleix Garcia Serrano21Yangel Herrera16Savio Moreira de Oliveira23Ivan Martin8Viktor Tsygankov9Artem Dovbyk27Lamine Yamal9Robert Lewandowski16Fermin Lopez22Ilkay Gundogan15Andreas Christensen20Sergi Roberto Carnicer23Jules Kounde4Ronald Federico Araujo da Silva33Pau Cubarsi2Joao Cancelo1Marc-Andre ter Stegen
- Đội hình dự bị
-
20Yan Bueno Couto24Cristian Portugues Manzanera11Valery Fernandez1Juan Carlos15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe26Toni Fuidias Ribera4Arnau Puigmal Martinez31Antonino Jastin19Toni VillaRaphael Dias Belloli,Raphinha 11Joao Felix Sequeira 14Pedro Golzalez Lopez 8Ferran Torres 7Oriol Romeu Vidal 18Vitor Hugo Roque Ferreira 19Ignacio Pena Sotorres 13Hector Fort 39Marcos Alonso 17Inigo Martinez Berridi 5Diego Kochen 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michel Angel SanchezHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Girona vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
GironaBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt14
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
381Số đường chuyền586
-
-
83%Chuyền chính xác88%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị2
-
-
7Đánh đầu11
-
-
3Đánh đầu thành công6
-
-
5Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
3Thay người5
-
-
6Đánh chặn6
-
-
15Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách10
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
56Pha tấn công127
-
-
36Tấn công nguy hiểm53
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation