Kết quả Girona vs Betis, 21h15 ngày 31/03
Kết quả Girona vs Betis
Nhận định Girona vs Real Betis, 21h15 ngày 31/3
Đối đầu Girona vs Betis
Lịch phát sóng Girona vs Betis
Phong độ Girona gần đây
Phong độ Betis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202421:15
-
Girona 33Betis 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.08+0.75
0.82O 3
1.14U 3
0.751
1.67X
4.202
4.50Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Girona vs Betis
-
Sân vận động: Municipal de Montilivi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 30
-
Girona vs Betis: Diễn biến chính
-
31'0-0Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
-
35'Artem Dovbyk Penalty awarded0-0
-
36'Artem Dovbyk1-0
-
41'Ivan Martin1-0
-
45'1-0Chadi Riad
-
45'1-1Willian Jose
-
46'1-1Sokratis Papastathopoulos
Chadi Riad -
62'1-1William Carvalho
Nabil Fekir -
62'1-1Luis Ezequiel Avila
Ayoze Perez -
65'Artem Dovbyk (Assist:Cristian Portugues Manzanera)2-1
-
76'2-2Willian Jose (Assist:Pablo Fornals)
-
77'2-2Juan Miranda
Abner Vinicius Da Silva Santos -
82'Yangel Herrera
Viktor Tsygankov2-2 -
82'Pablo Torre
Cristian Portugues Manzanera2-2 -
82'Christian Ricardo Stuani
David Lopez Silva2-2 -
83'2-2Rodri Sanchez
Luis Ezequiel Avila -
83'2-2Luis Ezequiel Avila
-
88'Pablo Torre2-2
-
90'Yangel Herrera2-2
-
90'Valery Fernandez
Artem Dovbyk2-2 -
90'Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe
Ivan Martin2-2 -
90'Christian Ricardo Stuani3-2
-
90'3-2Pablo Fornals
-
Girona vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị
-
Girona3-4-2-113Paulo Gazzaniga17Daley Blind5David Lopez Silva25Garcia Erick3Miguel Ortega Gutierrez14Aleix Garcia Serrano23Ivan Martin20Yan Bueno Couto24Cristian Portugues Manzanera8Viktor Tsygankov9Artem Dovbyk12Willian Jose18Pablo Fornals22Francisco R. Alarcon Suarez,Isco8Nabil Fekir10Ayoze Perez5Guido Rodriguez24Aitor Ruibal6German Alejo Pezzella28Chadi Riad20Abner Vinicius Da Silva Santos13Rui Silva
- Đội hình dự bị
-
15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe18Pablo Torre11Valery Fernandez7Christian Ricardo Stuani21Yangel Herrera22Jhon Elmer Solis Romero31Antonino Jastin10Borja Garcia Freire1Juan Carlos26Toni Fuidias Ribera4Arnau Puigmal MartinezLuis Ezequiel Avila 9Sokratis Papastathopoulos 19William Carvalho 14Juan Miranda 3Rodri Sanchez 17Claudio Andres Bravo Munoz 1Abdessamad Ezzalzouli 7Hector Bellerin 2Sergi Altimira 27Joao Lucas De Souza Cardoso 4Francisco Barbosa Vieites 30Assane Diao 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michel Angel SanchezManuel Luis Pellegrini
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Girona vs Betis: Số liệu thống kê
-
GironaBetis
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút1
-
-
18Sút Phạt17
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
575Số đường chuyền430
-
-
87%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị2
-
-
21Đánh đầu17
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công21
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn9
-
-
27Ném biên15
-
-
11Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
104Pha tấn công73
-
-
40Tấn công nguy hiểm42
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation