Kết quả Girona vs Cadiz, 02h00 ngày 21/04
Kết quả Girona vs Cadiz
Nhận định Girona vs Cadiz, 2h ngày 21/4
Đối đầu Girona vs Cadiz
Lịch phát sóng Girona vs Cadiz
Phong độ Girona gần đây
Phong độ Cadiz gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202402:00
-
Girona 14Cadiz 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
1.00O 2.75
0.83U 2.75
1.031
1.40X
5.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.94O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Girona vs Cadiz
-
Sân vận động: Municipal de Montilivi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 32
-
Girona vs Cadiz: Diễn biến chính
-
9'Garcia Erick (Assist:Savio Moreira de Oliveira)1-0
-
22'Ivan Martin (Assist:Miguel Ortega Gutierrez)2-0
-
31'2-0Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
-
42'Miguel Ortega Gutierrez2-0
-
46'2-0Gonzalo Escalante
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex -
46'2-0Chris Ramos
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi -
58'Jhon Elmer Solis Romero
Yangel Herrera2-0 -
70'2-0RogerLast Martiacute Salvador
Maximiliano Gomez -
70'2-0Ruben Sobrino Pozuelo
Ivan Alejo -
71'Artem Dovbyk (Assist:Miguel Ortega Gutierrez)3-0
-
75'3-0Victor Chust
-
76'Cristian Portugues Manzanera
Ivan Martin3-0 -
76'Arnau Puigmal Martinez
Miguel Ortega Gutierrez3-0 -
81'3-1Gonzalo Escalante (Assist:RogerLast Martiacute Salvador)
-
82'Cristian Portugues Manzanera4-1
-
86'Toni Villa
Artem Dovbyk4-1 -
86'Pablo Torre
Yan Bueno Couto4-1 -
86'4-1Sergio Guardiola Navarro
Robert Navarro
-
Girona vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị
-
Girona4-2-3-113Paulo Gazzaniga3Miguel Ortega Gutierrez17Daley Blind5David Lopez Silva25Garcia Erick14Aleix Garcia Serrano21Yangel Herrera16Savio Moreira de Oliveira23Ivan Martin20Yan Bueno Couto9Artem Dovbyk9Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi25Maximiliano Gomez11Ivan Alejo8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex4Ruben Alcaraz27Robert Navarro20Isaac Carcelen Valencia24Aiham Ousou5Victor Chust33Lucas Pires Silva1Jeremias Ledesma
- Đội hình dự bị
-
22Jhon Elmer Solis Romero4Arnau Puigmal Martinez18Pablo Torre24Cristian Portugues Manzanera19Toni Villa1Juan Carlos31Antonino Jastin26Toni Fuidias Ribera15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe11Valery Fernandez40Carles GarridoGonzalo Escalante 17Sergio Guardiola Navarro 19Ruben Sobrino Pozuelo 7RogerLast Martiacute Salvador 21Chris Ramos 16Diadie Samassekou 6Jorge Mere 22Rafael Jimenez Jarque, Fali 3David Gillies 13Joseba Zaldua Bengoetxea 2Brian Alexis Ocampo Ferreira 10Momo Mbaye 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michel Angel SanchezMauricio Andres Pellegrino
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Girona vs Cadiz: Số liệu thống kê
-
GironaCadiz
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút3
-
-
15Sút Phạt14
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
554Số đường chuyền402
-
-
90%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
19Đánh đầu23
-
-
14Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn3
-
-
14Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
110Pha tấn công103
-
-
63Tấn công nguy hiểm35
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation