Kết quả Girona vs Osasuna, 03h00 ngày 10/03
Kết quả Girona vs Osasuna
Nhận định Girona vs Osasuna, 3h ngày 10/3
Đối đầu Girona vs Osasuna
Lịch phát sóng Girona vs Osasuna
Phong độ Girona gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202403:00
-
Girona 32Osasuna 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.08O 2.75
0.93U 2.75
0.951
1.61X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.11O 1.25
1.12U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Girona vs Osasuna
-
Sân vận động: Municipal de Montilivi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 28
-
Girona vs Osasuna: Diễn biến chính
-
13'Cristian Portugues Manzanera (Assist:Viktor Tsygankov)1-0
-
35'Ivan Martin1-0
-
45'1-0Jorge Herrando
-
58'Garcia Erick1-0
-
64'Yan Bueno Couto
Viktor Tsygankov1-0 -
68'Cristian Portugues Manzanera1-0
-
70'1-0Moises Gomez Bordonado
Lucas Torro Marset -
70'1-0Raul Garcia de Haro
Ruben Garcia Santos -
72'1-0Jesus Areso
-
80'Christian Ricardo Stuani
Artem Dovbyk1-0 -
80'Jhon Elmer Solis Romero
Cristian Portugues Manzanera1-0 -
86'Savio Moreira de Oliveira (Assist:Aleix Garcia Serrano)2-0
-
88'2-0Pablo Ibanez Lumbreras
Jesus Areso -
90'2-0Moises Gomez Bordonado
-
90'Pablo Torre
Savio Moreira de Oliveira2-0 -
90'Antonino Jastin
Ivan Martin2-0
-
Girona vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Girona3-4-2-113Paulo Gazzaniga17Daley Blind5David Lopez Silva25Garcia Erick3Miguel Ortega Gutierrez23Ivan Martin14Aleix Garcia Serrano8Viktor Tsygankov16Savio Moreira de Oliveira24Cristian Portugues Manzanera9Artem Dovbyk17Ante Budimir14Ruben Garcia Santos12Jesus Areso7Jon Moncayola Tollar6Lucas Torro Marset10Aimar Oroz Huarte22Johan Andres Mojica Palacio4Unai Garcia Lugea24Alejandro Catena Marugán28Jorge Herrando1Sergio Herrera
- Đội hình dự bị
-
20Yan Bueno Couto22Jhon Elmer Solis Romero18Pablo Torre31Jastin García7Christian Ricardo Stuani1Juan Carlos15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe26Toni Fuidias Ribera4Arnau Puigmal Martinez11Valery FernandezMoises Gomez Bordonado 16Jose Manuel Arnaiz Diaz 20Raul Garcia de Haro 23Pablo Ibanez Lumbreras 19Aitor Fernandez Abarisketa 13Juan Cruz 3Pablo Valencia 31Iker Munoz Cameros 34Inigo Arguibide 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michel Angel SanchezVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Girona vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
GironaOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút1
-
-
18Sút Phạt16
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
549Số đường chuyền344
-
-
91%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
6Việt vị2
-
-
11Đánh đầu22
-
-
6Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người3
-
-
11Đánh chặn3
-
-
20Ném biên15
-
-
16Cản phá thành công19
-
-
11Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
98Pha tấn công77
-
-
37Tấn công nguy hiểm39
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation