Kết quả Girona vs Rayo Vallecano, 03h00 ngày 27/02
Kết quả Girona vs Rayo Vallecano
Soi kèo nhà cái Girona vs Rayo Vallecano, 3h ngày 27/2
Đối đầu Girona vs Rayo Vallecano
Lịch phát sóng Girona vs Rayo Vallecano
Phong độ Girona gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/02/202403:00
-
Girona 33Rayo Vallecano 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.83O 2.75
0.98U 2.75
0.881
1.53X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.17O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Girona vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Municipal de Montilivi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 26
-
Girona vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
-
52'Viktor Tsygankov (Assist:Miguel Ortega Gutierrez)1-0
-
54'Aleix Garcia Serrano1-0
-
58'1-0Sergio Camello
Raul de Tomas -
59'1-0Pathe Ciss
Oscar Valentín -
64'1-0Enrique Perez Munoz
Unai Lopez Cabrera -
64'1-0Pep Chavarria
Jorge de Frutos Sebastian -
65'1-0Pathe Ciss
-
70'Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe
David Lopez Silva1-0 -
73'Ivan Martin
Cristian Portugues Manzanera1-0 -
73'Christian Ricardo Stuani
Artem Dovbyk1-0 -
73'1-0Miguel Crespo da Silva
-
75'1-0Pep Chavarria
-
76'1-0Pep Chavarria
-
79'1-0Oscar Guido Trejo
Miguel Crespo da Silva -
81'1-0Enrique Perez Munoz
-
85'Yan Bueno Couto1-0
-
89'Jhon Elmer Solis Romero
Yangel Herrera1-0 -
89'Pablo Torre
Viktor Tsygankov1-0 -
90'Savio Moreira de Oliveira (Assist:Yan Bueno Couto)2-0
-
90'Savio Moreira de Oliveira (Assist:Pablo Torre)3-0
-
90'Savio Moreira de Oliveira3-0
-
Girona vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
-
Girona4-2-3-113Paulo Gazzaniga3Miguel Ortega Gutierrez5David Lopez Silva25Garcia Erick20Yan Bueno Couto14Aleix Garcia Serrano21Yangel Herrera16Savio Moreira de Oliveira24Cristian Portugues Manzanera8Viktor Tsygankov9Artem Dovbyk22Raul de Tomas19Jorge de Frutos Sebastian17Unai Lopez Cabrera18Alvaro Garcia23Oscar Valentín15Miguel Crespo da Silva20Ivan Balliu Campeny5Aridane Hernandez Umpierrez24Florian Lejeune12Alfonso Espino1Stole Dimitrievski
- Đội hình dự bị
-
22Jhon Elmer Solis Romero18Pablo Torre23Ivan Martin15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe7Christian Ricardo Stuani31Jastin García26Toni Fuidias Ribera4Arnau Puigmal Martinez11Valery Fernandez10Borja Garcia Freire1Juan CarlosOscar Guido Trejo 8Pathe Ciss 21Pep Chavarria 3Sergio Camello 34Enrique Perez Munoz 14Radamel Falcao 9Abdul Mumin 16Tiago Manuel Dias Correia, Bebe 10Andrei Ratiu 2Randy Nteka 11Dani Cardenas 13Jose Pozo 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michel Angel SanchezInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Girona vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
-
GironaRayo Vallecano
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
15Sút Phạt13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
521Số đường chuyền434
-
-
88%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị2
-
-
18Đánh đầu14
-
-
11Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn4
-
-
13Ném biên18
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
108Pha tấn công73
-
-
55Tấn công nguy hiểm35
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation