Kết quả Girona vs Sevilla, 03h00 ngày 22/01
Kết quả Girona vs Sevilla
Nhận định, dự đoán Girona vs Sevilla, lúc 3h00 ngày 22/1/2024
Đối đầu Girona vs Sevilla
Lịch phát sóng Girona vs Sevilla
Phong độ Girona gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Thứ hai, Ngày 22/01/202403:00
-
Girona5Sevilla 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.02O 2.75
0.84U 2.75
1.021
1.67X
3.902
4.80Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Girona vs Sevilla
-
Sân vận động: Municipal de Montilivi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 21
-
Girona vs Sevilla: Diễn biến chính
-
10'0-1Isaac Romero Bernal (Assist:Adria Giner Pedrosa)
-
13'Artem Dovbyk (Assist:Savio Moreira de Oliveira)1-1
-
15'Artem Dovbyk (Assist:Cristian Portugues Manzanera)2-1
-
19'Artem Dovbyk (Assist:Yan Bueno Couto)3-1
-
30'Antal Yaakobishvili
Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe3-1 -
46'3-1Marcos do Nascimento Teixeira
Loic Bade -
56'Viktor Tsygankov (Assist:Savio Moreira de Oliveira)4-1
-
61'4-1Djibril Sow
-
62'4-1Hannibal Mejbri
Jesus Fernandez Saez Suso -
62'4-1Erik Lamela
Isaac Romero Bernal -
63'4-1Hannibal Mejbri
-
66'Jhon Elmer Solis Romero
Yangel Herrera4-1 -
66'Valery Fernandez
Viktor Tsygankov4-1 -
73'Christian Ricardo Stuani
Artem Dovbyk4-1 -
73'Pablo Torre
Savio Moreira de Oliveira4-1 -
77'4-1Lucien Agoume
Djibril Sow -
77'4-1Mariano Diaz Mejia
Lucas Ocampos -
89'Christian Ricardo Stuani (Assist:Miguel Ortega Gutierrez)5-1
-
Girona vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Girona4-4-213Paulo Gazzaniga3Miguel Ortega Gutierrez17Daley Blind15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe20Yan Bueno Couto16Savio Moreira de Oliveira21Yangel Herrera23Ivan Martin8Viktor Tsygankov9Artem Dovbyk24Cristian Portugues Manzanera5Lucas Ocampos20Isaac Romero Bernal18Djibril Sow8Joan Joan Moreno7Jesus Fernandez Saez Suso16Jesus Navas Gonzalez14Nianzou Kouassi4Sergio Ramos Garcia22Loic Bade3Adria Giner Pedrosa1Marko Dmitrovic
- Đội hình dự bị
-
22Jhon Elmer Solis Romero11Valery Fernandez18Pablo Torre7Christian Ricardo Stuani35Antal Yaakobishvili1Juan Carlos27Eric Monjonell Torras4Arnau Puigmal Martinez36Ricard Artero Ruiz10Borja Garcia Freire26Toni Fuidias RiberaErik Lamela 17Marcos do Nascimento Teixeira 23Lucien Agoume 42Mariano Diaz Mejia 12Hannibal Mejbri 46Federico Gattoni 2Ivan Rakitic 10Orjan Haskjold Nyland 13MatIas Arbol 33Oliver Torres 21Rafael Mir Vicente 9Juanlu Sanchez 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michel Angel SanchezFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Girona vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
GironaSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút3
-
-
10Sút Phạt7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
565Số đường chuyền450
-
-
88%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
12Đánh đầu14
-
-
8Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn5
-
-
11Ném biên20
-
-
2Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách5
-
-
5Kiến tạo thành bàn1
-
-
72Pha tấn công115
-
-
38Tấn công nguy hiểm55
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation