Kết quả Girona vs Sociedad, 03h00 ngày 04/02
Kết quả Girona vs Sociedad
Nhận định Girona vs Real Sociedad, 03h00 ngày 4/2
Đối đầu Girona vs Sociedad
Lịch phát sóng Girona vs Sociedad
Phong độ Girona gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/02/202403:00
-
Girona 20Sociedad 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.10X
3.502
3.20Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1
1.06U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Girona vs Sociedad
-
Sân vận động: Municipal de Montilivi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 23
-
Girona vs Sociedad: Diễn biến chính
-
3'0-0Jon Aramburu
Alvaro Odriozola Arzallus -
21'0-0Benat Turrientes
-
24'Yangel Herrera Goal Disallowed0-0
-
45'0-0Brais Mendez
-
52'0-0Ander Barrenetxea Muguruza
Sheraldo Becker -
52'0-0Mikel Merino Zazon
Benat Turrientes -
64'0-0Martin Zubimendi Ibanez
-
70'Pablo Torre
Ivan Martin0-0 -
70'Christian Ricardo Stuani
Cristian Portugues Manzanera0-0 -
80'Jhon Elmer Solis Romero
Aleix Garcia Serrano0-0 -
80'Valery Fernandez
Viktor Tsygankov0-0 -
87'0-0Sadiq Umar
Andre Silva -
87'0-0Jon Ander Olasagasti
Brais Mendez -
88'Yangel Herrera0-0
-
Girona vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị
-
Girona4-2-3-113Paulo Gazzaniga3Miguel Ortega Gutierrez17Daley Blind25Garcia Erick20Yan Bueno Couto14Aleix Garcia Serrano21Yangel Herrera16Savio Moreira de Oliveira23Ivan Martin8Viktor Tsygankov24Cristian Portugues Manzanera21Andre Silva23Brais Mendez11Sheraldo Becker22Benat Turrientes4Martin Zubimendi Ibanez10Mikel Oyarzabal2Alvaro Odriozola Arzallus5Igor Zubeldia20Jon Pacheco25Javier Galan1Alex Remiro
- Đội hình dự bị
-
22Jhon Elmer Solis Romero18Pablo Torre11Valery Fernandez7Christian Ricardo Stuani36Ricard Artero Ruiz26Toni Fuidias Ribera4Arnau Puigmal Martinez10Borja Garcia Freire15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe35Antal YaakobishviliSadiq Umar 19Mikel Merino Zazon 8Jon Ander Olasagasti 16Ander Barrenetxea Muguruza 7Jon Aramburu 39Arsen Zakharyan 12Unai Marrero Larranaga 13Robin Le Normand 24Jon Magunazelaia Argoitia 28Urko Gonzalez de Zarate 15Iñaki Rupérez 41Jon Martín 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michel Angel SanchezImanol Alguacil
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Girona vs Sociedad: Số liệu thống kê
-
GironaSociedad
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
5Cản sút4
-
-
21Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
403Số đường chuyền428
-
-
84%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi19
-
-
4Việt vị2
-
-
28Đánh đầu34
-
-
15Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công23
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn5
-
-
20Ném biên17
-
-
23Cản phá thành công23
-
-
3Thử thách8
-
-
89Pha tấn công114
-
-
39Tấn công nguy hiểm41
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation