Kết quả Girona vs Villarreal, 03h00 ngày 15/05
Kết quả Girona vs Villarreal
Soi kèo phạt góc Girona vs Villarreal, 3h ngày 15/05
Đối đầu Girona vs Villarreal
Lịch phát sóng Girona vs Villarreal
Phong độ Girona gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/05/202403:00
-
Girona 10Villarreal 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.84O 3.5
0.91U 3.5
0.971
1.62X
4.602
4.40Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Girona vs Villarreal
-
Sân vận động: Municipal de Montilivi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 36
-
Girona vs Villarreal: Diễn biến chính
-
36'Daley Blind0-0
-
41'0-0Francisco Femenia Far, Kiko
-
43'0-0Alejandro Baena Rodriguez
-
56'0-0Bertrand Traore
-
59'0-1Bertrand Traore
-
65'0-1Ilias Akhomach
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes -
65'0-1Ramon Terrats Espacio
Jorge Cuenca -
75'Valery Fernandez
Miguel Ortega Gutierrez0-1 -
75'Cristian Portugues Manzanera
Yangel Herrera0-1 -
81'0-1Etienne Capoue
Santi Comesana -
81'0-1Jose Luis Morales Martin
Bertrand Traore -
83'Toni Villa
Viktor Tsygankov0-1 -
90'0-1Ramon Terrats Espacio
-
90'0-1Francisco Femenia Far, Kiko
-
90'0-1Manuel Trigueros Munoz
Alejandro Baena Rodriguez
-
Girona vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Girona4-2-3-113Paulo Gazzaniga3Miguel Ortega Gutierrez17Daley Blind5David Lopez Silva25Garcia Erick14Aleix Garcia Serrano21Yangel Herrera16Savio Moreira de Oliveira23Ivan Martin8Viktor Tsygankov9Artem Dovbyk9Goncalo Manuel Ganchinho Guedes11Alexander Sorloth25Bertrand Traore4Santi Comesana10Daniel Parejo Munoz,Parejo16Alejandro Baena Rodriguez17Francisco Femenia Far, Kiko12Eric Bertrand Bailly2Yerson Mosquera5Jorge Cuenca13Filip Jorgensen
- Đội hình dự bị
-
24Cristian Portugues Manzanera19Toni Villa11Valery Fernandez1Juan Carlos15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe26Toni Fuidias Ribera18Pablo Torre31Antonino JastinEtienne Capoue 6Ilias Akhomach 27Ramon Terrats Espacio 20Manuel Trigueros Munoz 14Jose Luis Morales Martin 15Aissa Mandi 23Alberto Moreno 18Jose Manuel Reina Paez 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michel Angel SanchezMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Girona vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
GironaVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
22Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
17Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút3
-
-
14Sút Phạt4
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
749Số đường chuyền386
-
-
93%Chuyền chính xác84%
-
-
3Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
9Đánh đầu9
-
-
5Đánh đầu thành công4
-
-
2Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
3Thay người5
-
-
5Đánh chặn6
-
-
20Ném biên7
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách12
-
-
143Pha tấn công63
-
-
91Tấn công nguy hiểm27
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation