Kết quả Granada CF vs Almeria, 22h15 ngày 18/02
Kết quả Granada CF vs Almeria
Nhận định Granada vs Almeria, 22h15 ngày 18/2
Đối đầu Granada CF vs Almeria
Lịch phát sóng Granada CF vs Almeria
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Almeria gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/02/202422:15
-
Granada CF 21Almeria 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.5
0.92U 2.5
0.961
2.00X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.73O 1
0.89U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Almeria
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 25
-
Granada CF vs Almeria: Diễn biến chính
-
4'Gonzalo Villar0-0
-
9'0-1Marc Pubill (Assist:Sergio Arribas Calvo)
-
14'0-1Adrian Embarba Goal Disallowed
-
33'Faitout Maouassa
Gonzalo Villar0-1 -
46'Lucas Boye
Oscar Melendo0-1 -
65'Gerard Gumbau
Martin Hongla0-1 -
65'0-1Alejandro Pozo
Sergio Arribas Calvo -
65'0-1Gonzalo Julian Melero Manzanares
Jonathan Viera Ramos -
68'Gerard Gumbau0-1
-
74'0-1Marko Milovanovic
Anthony Lozano -
75'Myrto Uzuni (Assist:Gerard Gumbau)1-1
-
77'1-1Lucas Robertone
-
84'1-1Dion Lopy
Iddrisu Baba -
90'1-1Aleksandar Radovanovic
-
90'Antonio Puertas
Faitout Maouassa1-1 -
90'Kamil Jozwiak
Facundo Pellistri Rebollo1-1 -
90'1-1Alejandro Pozo
-
Granada CF vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF4-3-325Augusto Batalla15Carlos Neva4Miguel Miguel Rubio22Kamil Piatkowski12Ricard Sanchez Sendra24Gonzalo Villar6Martin Hongla20Sergio Ruiz Alonso21Oscar Melendo11Myrto Uzuni19Facundo Pellistri Rebollo15Anthony Lozano19Sergio Arribas Calvo8Jonathan Viera Ramos10Adrian Embarba4Iddrisu Baba5Lucas Robertone18Marc Pubill3Edgar Gonzalez Estrada16Aleksandar Radovanovic24Bruno Alberto Langa25Luis Maximiano
- Đội hình dự bị
-
7Lucas Boye3Faitout Maouassa18Kamil Jozwiak10Antonio Puertas23Gerard Gumbau32Miki Bosch28Raul Torrente31Adrian Lopez Garrote9Jose Maria Callejon Bueno13Marc Martinez Aranda8Douglas Matias Arezo Martinez17Theo CorbeanuDion Lopy 6Marko Milovanovic 29Alejandro Pozo 17Gonzalo Julian Melero Manzanares 11Luka Romero 38Chumi 21Alex Centelles 20Diego Marino Villar 1Fernando Martinez 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalJose Mel Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Almeria: Số liệu thống kê
-
Granada CFAlmeria
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút4
-
-
24Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
454Số đường chuyền320
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi22
-
-
0Việt vị3
-
-
18Đánh đầu20
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua6
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn11
-
-
20Ném biên17
-
-
19Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
87Pha tấn công76
-
-
41Tấn công nguy hiểm46
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation