Kết quả Granada CF vs Athletic Bilbao, 03h00 ngày 12/12
Kết quả Granada CF vs Athletic Bilbao
Nhận định dự đoán Granada vs Athletic Bilbao, lúc 22h15 ngày 10/12/2023
Đối đầu Granada CF vs Athletic Bilbao
Lịch phát sóng Granada CF vs Athletic Bilbao
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
Thứ ba, Ngày 12/12/202303:00
-
Athletic Bilbao 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
1.05O 2.5
0.61U 2.5
1.151
4.20X
3.702
1.80Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.98O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 16
-
Granada CF vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
-
6'0-1Inaki Williams Dannis
-
55'Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria(OW)1-1
-
67'1-1Asier Villalibre
Gorka Guruzeta Rodriguez -
67'1-1Yuri Berchiche
Oscar de Marcos Arana Oscar -
78'1-1Nico Williams
-
79'Njegos Petrovic
Gonzalo Villar1-1 -
79'Jose Maria Callejon Bueno
Lucas Boye1-1 -
80'1-1Ander Herrera Aguera
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria -
80'1-1Alejandro Berenguer Remiro
Inaki Williams Dannis -
88'1-1Peru Nolaskoain Esnal
Benat Prados Diaz -
90'1-1Yuri Berchiche
-
90'Antonio Puertas
Sergio Ruiz Alonso1-1
-
Granada CF vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF4-2-3-113Andre Ferreira15Carlos Neva28Raul Torrente14Ignasi Miquel12Ricard Sanchez Sendra20Sergio Ruiz Alonso23Gerard Gumbau26Bryan Zaragoza24Gonzalo Villar11Myrto Uzuni7Lucas Boye12Gorka Guruzeta Rodriguez9Inaki Williams Dannis8Oihan Sancet11Nico Williams16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria24Benat Prados Diaz18Oscar de Marcos Arana Oscar3Daniel Vivian Moreno4Aitor Paredes15Inigo Lekue1Unai Simon
- Đội hình dự bị
-
18Njegos Petrovic10Antonio Puertas9Jose Maria Callejon Bueno17Shon Weissman3Wilson Migueis Manafa Janco19Famara Diedhiou31Adrian Lopez Garrote33Alvaro Fernandez21Oscar Melendo16Victor David Diaz Miguel34Pol Tristan4Miguel Miguel RubioAlejandro Berenguer Remiro 7Asier Villalibre 20Peru Nolaskoain Esnal 23Yuri Berchiche 17Ander Herrera Aguera 21Raul Garcia Escudero 22Julen Agirrezabala 13Imanol Garcia de Albeniz 19Iker Muniain Goni 10Unai Gomez 30Aingeru Olabarrieta 33Mikel Jauregizar 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalTxingurri Valverde
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
-
Granada CFAthletic Bilbao
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài15
-
-
0Cản sút3
-
-
10Sút Phạt8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
429Số đường chuyền460
-
-
77%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
16Đánh đầu23
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
3Thay người5
-
-
7Đánh chặn9
-
-
20Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công8
-
-
5Thử thách3
-
-
79Pha tấn công106
-
-
33Tấn công nguy hiểm73
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation